1
|
200422PCL/HCM/005920
|
Chế phẩm dùng trong xi mạ ( chất để hoàn tất) NIVEOSTAN TIN MSA CONCENTRATE, cas no 53408-94-9; 75-75-2, mới 100%
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (MALAYSIA) SDN BHD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
400 KGM
|
2
|
200422PCL/HCM/005920
|
Dẫn xuất chỉ chứa các nhóm sulfo (Dẫn xuất sunfonat hóa của hydrocarbon-Hóa chất hữu cơ), có nhiều công dụng NIVEOSTAN MSA CONCENTRATE, cas no 75-75-2, mới 100%
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (MALAYSIA) SDN BHD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
250 KGM
|
3
|
240222PCL/HCM/005841
|
Chế phẩm hóa học dùng trong ngành mạ ZINTEK TOP BLACK SL 7 (BG), cas no 107-98-2; 2530-83-8; 27858-32-8; 12237-22-8; 17927-72-9; 1185-55-3, mới 100%
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (MALAYSIA) SDN BHD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
225 KGM
|
4
|
151221PCL/HCM/005753
|
Phụ gia dùng trong xi mạ, có chứa thành phần Muối Niken sulphat (hàm lượng HCl < 5 %) ADHEMAX NI LFS 1, cas no 7786-81-4; 77-92-9; 7647-01-0, mới 100%
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (MALAYSIA) SDN BHD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
450 KGM
|
5
|
070821PCL/HPH/005559
|
ZINTEK TOP BLACK SL 7 (BG): Chế phẩm hoá học dùng trong công nghiệp mạ, chất láng bóng dạng lỏng; 25kg/can
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (MALAYSIA) SDN BHD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
50 KGM
|
6
|
150721PCL/HPH/005507
|
CORROSIL PLUS 315L 2X : Chế phẩm hoá học dùng trong công nghiệp mạ; 25kg/thùng; Cas:12627-14-4(1-1.5%), 68439-49-6(0.1-0.25%), 1336-21-6(0.1-0.25%)
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (MALAYSIA) SDN BHD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
25 KGM
|
7
|
PCLHAN005129
|
Ecotri NF: phụ gia dùng trong ngành xi mạ, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (MALAYSIA) SDN BHD
|
2020-12-31
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
180920PCL/HPH/004936
|
MARK 1902: Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ, mới 100%
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (MALAYSIA) SDN BHD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
200 KGM
|