1
|
2912216395676300
|
SW5303085-5-ATS#&Mạch in nhiều lớp (80 x 97.4 x 0.8 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AT AND S ASIA PACIFIC LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
70000 PCE
|
2
|
2912216395676300
|
SW5302597-6#&Mạch in nhiều lớp (22x23mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AT AND S ASIA PACIFIC LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
10528 PCE
|
3
|
2912216395676300
|
SW5305055-5#&Mạch in Nhiều lớp 113.4x116x0.8 mm
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AT AND S ASIA PACIFIC LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
36480 PCE
|
4
|
2912216395676300
|
SW5305438-2#&Bảng mạch in nhiều lớp (23mmx22mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AT AND S ASIA PACIFIC LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
20576 PCE
|
5
|
2912216395676300
|
SW1401542-3#&Mạch in nhiều lớp (118x128x0.8mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AT AND S ASIA PACIFIC LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
8000 PCE
|
6
|
2912216395676300
|
SW5306297-1#&Mạch in nhiều lớp (29.85 x 50.80mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AT AND S ASIA PACIFIC LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
12000 PCE
|
7
|
2912216395676300
|
SW5303085-5-ATS#&Mạch in nhiều lớp (80 x 97.4 x 0.8 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AT AND S ASIA PACIFIC LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
104000 PCE
|
8
|
2912216395676300
|
SW1402001-12#&Mạch in nhiều lớp (128mm x 118mm x 0.95mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AT AND S ASIA PACIFIC LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
27040 PCE
|
9
|
191220SHAC60680
|
SW5303085-5-ATS#&Mạch in nhiều lớp (80 x 97.4 x 0.8 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AT AND S ASIA PACIFIC LTD.
|
2021-12-01
|
CHINA
|
30400 PCE
|
10
|
191220SHAC60680
|
SW5303085-5-ATS#&Mạch in nhiều lớp (80 x 97.4 x 0.8 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AT AND S ASIA PACIFIC LTD.
|
2021-12-01
|
CHINA
|
40800 PCE
|