1
|
15718339241
|
Vắc xin phòng COVID-19: AZD1222 LQD 0.5ML VI 10X10 WX CATA COVAX kèm Hướng dẫn sử dụng (AZD1222 PIL TRI LINGUAL COVAX),10 lọ/hộp,1 lọ =10 liều/0,5ml,batch no ABX3129,nsx 9/3/21,hsd 31/8/21,mới 100%
|
Viện vệ sinh dịch tễ trung ương
|
ASTRAZENECA AB
|
2021-05-14
|
CHINA
|
552 UNK
|
2
|
15718339241
|
Vắc xin phòng COVID-19: AZD1222 LQD 0.5ML VI 10X10 WX CATA COVAX kèm Hướng dẫn sử dụng (AZD1222 PIL TRI LINGUAL COVAX),10 lọ/hộp,1 lọ = 10 liều/0,5ml,batch no ABX1466,nsx 2/3/21,hsd 31/8/21,mới 100%
|
Viện vệ sinh dịch tễ trung ương
|
ASTRAZENECA AB
|
2021-05-14
|
CHINA
|
10248 UNK
|
3
|
Q514325
|
Tân dược: BETALOC 50MG (Metoprolol tartrate 50mg). Hộp 60 viên. Lot: 60039917. NSX: 11/2020. NHH: 11/2023. VN-17245-13. Nhà SX: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd.
|
CôNG TY TNHH ASTRAZENECA VIệT NAM
|
ASTRAZENECA AB
|
2021-01-26
|
CHINA
|
16200 UNK
|
4
|
Q513984
|
Tân dược: BETALOC 50MG (Metoprolol tartrate 50mg). Hộp 60 viên. Lot: 60039621. NSX: 09/2020. NHH: 09/2023. VN-17245-13. Nhà SX: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd.
|
CôNG TY TNHH ASTRAZENECA VIệT NAM
|
ASTRAZENECA AB
|
2021-01-26
|
CHINA
|
16200 UNK
|
5
|
Q514164
|
Tân dược: BETALOC 50MG (Metoprolol tartrate 50mg). Hộp 60 viên. Lot: 60039621. SX: 09/2020. HH: 09/2023. VN-17245-13. Nhà SX: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd.
|
CôNG TY TNHH ASTRAZENECA VIệT NAM
|
ASTRAZENECA AB
|
2021-01-27
|
CHINA
|
16706 UNK
|
6
|
Q513927
|
Tân dược: BETALOC 50MG (Metoprolol tartrate 50mg). Hộp 60 viên. Lot: 60039578. SX: 08/2020. HH: 08/2023. VN-17245-13. Nhà SX: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd.
|
CôNG TY TNHH ASTRAZENECA VIệT NAM
|
ASTRAZENECA AB
|
2021-01-27
|
CHINA
|
16300 UNK
|
7
|
Q514283
|
Tân dược: BETALOC 50MG (Metoprolol tartrate 50mg). Hộp 60 viên. Lot: 60039917. SX: 11/2020. HH: 11/2023. VN-17245-13. Nhà SX: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd.
|
CôNG TY TNHH ASTRAZENECA VIệT NAM
|
ASTRAZENECA AB
|
2021-01-27
|
CHINA
|
11794 UNK
|