1
|
010422SSGN220319AS04-02
|
S036MVBTB#&Vỏ bọc thiết bị của đầu nối cho dây dẫn và cáp dùng cho bộ đề xe đạp (Housing), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ASTI
|
ASTI CORPORATION
|
2022-09-04
|
CHINA
|
19200 PCE
|
2
|
030422SNKO020220213085-01
|
A003OT#&Ống tube dùng cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Tube), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ASTI
|
ASTI CORPORATION
|
2022-08-04
|
CHINA
|
48 MTR
|
3
|
030422SNKO020220213085-01
|
A003OTP#&Ống tube dùng cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Tube), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ASTI
|
ASTI CORPORATION
|
2022-08-04
|
CHINA
|
8 PCE
|
4
|
030422SNKO020220213085-01
|
A003OTP#&Ống tube dùng cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Tube), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ASTI
|
ASTI CORPORATION
|
2022-08-04
|
CHINA
|
9621 PCE
|
5
|
030422SNKO020220213085-02
|
A003KC#&Kẹp dùng cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Clamp), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ASTI
|
ASTI CORPORATION
|
2022-08-04
|
CHINA
|
43 PCE
|
6
|
030422SNKO020220213085-01
|
A003DDW#&Dây điện dùng cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Wire), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ASTI
|
ASTI CORPORATION
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1529 MTR
|
7
|
030422SNKO020220213085-01
|
A003DDW#&Dây điện dùng cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Wire), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ASTI
|
ASTI CORPORATION
|
2022-08-04
|
CHINA
|
884 MTR
|
8
|
030422SNKO020220213085-01
|
A003DDW#&Dây điện dùng cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Wire), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ASTI
|
ASTI CORPORATION
|
2022-08-04
|
CHINA
|
13000 MTR
|
9
|
030422SNKO020220213085-01
|
A003DDW#&Dây điện dùng cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Wire), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ASTI
|
ASTI CORPORATION
|
2022-08-04
|
CHINA
|
7604 MTR
|
10
|
030422SNKO020220213085-01
|
A003DDW#&Dây điện dùng cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Wire), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ASTI
|
ASTI CORPORATION
|
2022-08-04
|
CHINA
|
3247 MTR
|