1
|
281221CMSSH21121674
|
GUAIACOL (CTHH: C7H8O2, Mã CAS: 8021-39-4, nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng, Lô sản xuất: Y-1001/211217, ngày sx: 13/12/21; hạn dùng: 12/12/23)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRườNG THọ BìNH DươNG
|
ASTARPHARM LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
400 KGM
|
2
|
130422PSLNBOHCM04653
|
GUAIACOL (CTHH: C7H8O2, Mã CAS: 8021-39-4, nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng, Lô sản xuất: Y-1001/220203, ngày sx: 11/02/22; hạn dùng: 10/02/24)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRườNG THọ BìNH DươNG
|
ASTARPHARM LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
400 KGM
|
3
|
270322EGLV140200460443
|
SILICA GEL Chế phẩm có thành phầm chính là Silic dioxit (Hat chong am , Lô sx: 2203046, Ngày sx: 12/03/2022, Hạn dùng: 12/03/2024)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
ASTARPHARM LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
15000 KGM
|
4
|
080322CMSSH22030240
|
Nguyên liệu làm thuốc thú y: Spectinomycin Hydrochloride (25kg/thùng) (Batch no: YC2111024. Mfg date: 26/11/2021,Exp date:25/11/2024)( NSX: Zhejiang Jinhua Conba Bio-Pharm. Co., Ltd ,China)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM OMEGA PHARMA
|
ASTARPHARM LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
301221LESH211209214H
|
Eucalyptol (CTHH: C10H18O, mã CAS: 470-82-6, Nguyên liệu sản xuất thuc pham chuc nang, Lô sx: N211203-3, ngày sx: 03/12/21, HD: 02/12/23)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRườNG THọ BìNH DươNG
|
ASTARPHARM LIMITED
|
2022-01-13
|
CHINA
|
3060 KGM
|
6
|
191021AMIGL210440245A
|
Camphor (Công thức: C10H16O; ma CAS: 76-22-2; Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng, Lô sản xuất: 110619, Ngày sx: 06/21, Hd: 06/23)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRườNG THọ BìNH DươNG
|
ASTARPHARM LIMITED
|
2021-11-30
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
131021COAU7234285450
|
SILICA GEL Chế phẩm có thành phầm chính là Silic dioxit (Hat chong am , Lô sx: 2109280, Ngày sx: 11/09/2021, Hạn dùng: 11/09/2023)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
ASTARPHARM LIMITED
|
2021-11-16
|
CHINA
|
15000 KGM
|
8
|
040921LESH210806356H
|
Eucalyptol (CTHH: C10H18O, mã CAS: 470-82-6, Nguyên liệu sản xuất thuc pham chuc nang, Lô sx: N210402-1, ngày sx: 02/04/21, HD: 01/04/23)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRườNG THọ BìNH DươNG
|
ASTARPHARM LIMITED
|
2021-10-18
|
CHINA
|
3060 KGM
|
9
|
290821JGQD21084181
|
Saticin 8% (25kg/bao)(Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên heo và gia cầm )( Batch no:ENP82108180, Mfg date04/08/21,Exp date;03/08/23 )(NSX: Shangdong Shengli Bioengineering Co Ltd China- SĐK :SSB-01)
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN NôNG NGHIệP VIệT NAM
|
ASTARPHARM LIMITED
|
2021-10-14
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
080921EGLV158100130711
|
Sodium Bicarbonate (Công thức: NaHCO3; ma CAS: 144-55-8; Nguyên liệu sản xuất thực phẩm viên bổ sủi, Lô sản xuất: 20210822-20210831, Ngày sx: 22-31/08/21, Hd: 21-30/08/23)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRườNG THọ BìNH DươNG
|
ASTARPHARM LIMITED
|
2021-10-13
|
CHINA
|
27 TNE
|