1
|
V0334363612
|
Bulong thép DIN 7984 M4*10 (Mã KH: SE45-00134-001; đk thân 4mm, dài 10mm, chất liệu thép mạ kẽm)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
ASSEMBLY FASTENERS, INC.
|
2019-05-27
|
CHINA
|
1000 PCE
|
2
|
V0334363612
|
Trụ đệm nhựa 7x4x10 (đk trong 4mm, đk ngoài 7mm, dài 10mm, chất liệu PA66, dùng trong máy móc công nghiệp)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
ASSEMBLY FASTENERS, INC.
|
2019-05-27
|
CHINA
|
2000 PCE
|
3
|
V0334363612
|
Trụ đệm nhựa 7x4x9 (đk trong 4mm, đk ngoài 7mm, dài 9mm, chất liệu PA66, dùng trong máy móc công nghiệp)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
ASSEMBLY FASTENERS, INC.
|
2019-05-27
|
CHINA
|
2000 PCE
|
4
|
V0334363612
|
Bulong nhựa đầu Pan M5*15 (quy cách M5, dài 15mm, chất liệu PA66, dùng trong máy móc công nghiệp)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
ASSEMBLY FASTENERS, INC.
|
2019-05-27
|
CHINA
|
1000 PCE
|
5
|
V0334363612
|
Tán nhựa M8 (quy cách M8, nhựa PA66, dùng cho công nghiệp)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
ASSEMBLY FASTENERS, INC.
|
2019-05-27
|
CHINA
|
2000 PCE
|
6
|
V0334363612
|
Bulong nhựa lục giác chìm M8*40 (quy cách M8, dài 40mm, nhựa PA66, dùng cho công nghiệp)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
ASSEMBLY FASTENERS, INC.
|
2019-05-27
|
CHINA
|
2000 PCE
|