1
|
200222KSPLE220200931
|
M-VC771#&Vải chính 79%Polyester 16%Rayon 5%Spandex, khổ: 60/62" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
ASIA TEXTILE MERCHANDISING CORPORATION
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1169 YRD
|
2
|
280322AGLHCM22032603
|
FP70#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 52", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
ASIA TEXTILE MERCHANDISING CORPORATION
|
2022-05-04
|
CHINA
|
2272 YRD
|
3
|
280322AGLHCM22032603
|
FP70#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 52", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
ASIA TEXTILE MERCHANDISING CORPORATION
|
2022-05-04
|
CHINA
|
4631 YRD
|
4
|
240422HANF22040149
|
NL718#&Vải dệt kim 49% Rayon 49% Polyester 2% Spandex 57"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
ASIA TEXTILE MERCHANDISING CORPORATION
|
2022-04-28
|
CHINA
|
8249.1 YRD
|
5
|
110422CCFNBHPG2200070
|
NL717#&Vải dệt kim 79% Polyester 19% Rayon 2% Spandex 56"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
ASIA TEXTILE MERCHANDISING CORPORATION
|
2022-04-28
|
CHINA
|
1520 YRD
|
6
|
160122SITGSHHPJ08105P
|
NL690#&Vải dệt thoi 50% Polyester 50% Viscose, 56"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
ASIA TEXTILE MERCHANDISING CORPORATION
|
2022-01-21
|
CHINA
|
4330 YRD
|
7
|
110122AGLHCM22010903
|
FP70#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 52", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
ASIA TEXTILE MERCHANDISING CORPORATION
|
2022-01-17
|
CHINA
|
6297 YRD
|
8
|
180721SHMY2107420
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
ASIA TEXTILE MERCHANDISING CORPORATION
|
2021-07-24
|
CHINA
|
11805.6 YRD
|
9
|
271021SHMY2110336
|
FP155#&Vải chính 97%Polyester 3%Metallic, Khổ 56", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
ASIA TEXTILE MERCHANDISING CORPORATION
|
2021-06-11
|
CHINA
|
1637 YRD
|
10
|
090820JJCSHHPP002239D
|
NL506#&Vải dệt kim 59% Polyester 40% Cotton 1% Spandex 61"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
ASIA TEXTILE MERCHANDISING CORPORATION
|
2020-08-15
|
CHINA
|
4462.8 YRD
|