1
|
41N0513773
|
SW1304194#&Miếng nhựa bảo vệ dùng cho bộ định tuyến (21.8 x 11.8 x 1 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ASIA MATERIAL PROCESS LIMITED
|
2022-01-26
|
CHINA
|
10000 PCE
|
2
|
41N0513773
|
SW1304194#&Miếng nhựa bảo vệ dùng cho bộ định tuyến (21.8 x 11.8 x 1 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ASIA MATERIAL PROCESS LIMITED
|
2022-01-26
|
CHINA
|
10000 PCE
|
3
|
1342349385
|
SW1304194#&Miếng nhựa bảo vệ dùng cho bộ định tuyến (21.8 x 11.8 x 1 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ASIA MATERIAL PROCESS LIMITED
|
2021-10-12
|
CHINA
|
10000 PCE
|
4
|
1342349385
|
SW1304194#&Miếng nhựa bảo vệ dùng cho bộ định tuyến (21.8 x 11.8 x 1 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ASIA MATERIAL PROCESS LIMITED
|
2021-10-12
|
CHINA
|
10000 PCE
|
5
|
1342349385
|
SW1304194#&Miếng nhựa bảo vệ dùng cho bộ định tuyến (21.8 x 11.8 x 1 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ASIA MATERIAL PROCESS LIMITED
|
2021-10-12
|
CHINA
|
10000 PCE
|
6
|
8291473993
|
SW1304194#&Miếng nhựa bảo vệ dùng cho bộ định tuyến (21.8 x 11.8 x 1 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ASIA MATERIAL PROCESS LIMITED
|
2021-08-19
|
CHINA
|
10000 PCE
|
7
|
7432042855
|
SW1304194#&Miếng nhựa bảo vệ dùng cho bộ định tuyến (21.8 x 11.8 x 1 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ASIA MATERIAL PROCESS LIMITED
|
2021-07-20
|
CHINA
|
10000 PCE
|
8
|
6998645065
|
SW1304194#&Miếng nhựa bảo vệ dùng cho bộ định tuyến (21.8 x 11.8 x 1 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ASIA MATERIAL PROCESS LIMITED
|
2021-05-26
|
CHINA
|
10000 PCE
|
9
|
8008195941
|
SW1304194#&Miếng nhựa bảo vệ dùng cho bộ định tuyến (21.8 x 11.8 x 1 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ASIA MATERIAL PROCESS LIMITED
|
2021-03-07
|
CHINA
|
10000 PCE
|
10
|
513 3844 144
|
SW1304194#&Miếng nhựa
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ASIA MATERIAL PROCESS LIMITED
|
2020-08-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|