1
|
7751 5451 6470
|
MC-0350615-000#&Đế trụ côn bằng thép điều chỉnh 450
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
ASIA AMERICA (HONG KONG) INDUSTRIAL LIMITED
|
2021-11-11
|
CHINA
|
46 PCE
|
2
|
7751 5451 6470
|
MC-0350614-001#&Đế bạc đạn hãm bằng thép điều chỉnh được, 30 x 30 x 24 mm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
ASIA AMERICA (HONG KONG) INDUSTRIAL LIMITED
|
2021-11-11
|
CHINA
|
50 PCE
|
3
|
7751 1491 0664
|
MC-0350617-000#&Đế trụ côn bằng thép cố định 450, 46.3x46.3x28 mm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
ASIA AMERICA (HONG KONG) INDUSTRIAL LIMITED
|
2021-09-11
|
CHINA
|
50 PCE
|
4
|
7751 1491 0664
|
MC-0350617-000#&Đế trụ côn bằng thép cố định 450, 46.3x46.3x28 mm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
ASIA AMERICA (HONG KONG) INDUSTRIAL LIMITED
|
2021-09-11
|
CHINA
|
50 PCE
|
5
|
7741 7730 5759
|
MC-0350617-000#&Đế trụ côn bằng thép cố định 450, 46.3x46.3x28 mm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
ASIA AMERICA (HONG KONG) INDUSTRIAL LIMITED
|
2021-08-07
|
CHINA
|
50 PCE
|
6
|
2842 6705 8396
|
MC-0350615-000#&Đế trụ côn bằng thép điều chỉnh 450
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
ASIA AMERICA (HONG KONG) INDUSTRIAL LIMITED
|
2021-02-10
|
CHINA
|
50 PCE
|
7
|
7718 0350 2889
|
MC-0350617-000#&Đế trụ côn bằng thép cố định 450, 46.3x46.3x28 mm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
ASIA AMERICA (HONG KONG) INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-10-16
|
CHINA
|
14 PCE
|
8
|
7717 1500 0596
|
MC-0350617-000#&Đế trụ côn bằng thép cố định 450, 46.3x46.3x28 mm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
ASIA AMERICA (HONG KONG) INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-10-15
|
CHINA
|
36 PCE
|
9
|
3943 0339 4722
|
MC-0350617-000#&Đế trụ côn bằng thép cố định 450, 46.3x46.3x28 mm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
ASIA AMERICA (HONG KONG) INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-04-07
|
CHINA
|
4 PCE
|
10
|
3943 0339 4722
|
MC-0350615-000#&Đế trụ côn bằng thép điều chỉnh 450
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
ASIA AMERICA (HONG KONG) INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-04-07
|
CHINA
|
50 PCE
|