1
|
100719SNKO020190700808
|
EG001#&Chế phẩm xúc tác Gelcoat các loại/GELCOAT-MAX GNJ 1000 QWD WH GC PLE44
|
Công ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng EAGLE ( Việt Nam)
|
ASHLAND (CHINA) HOLDINGS CO., LTD.
|
2019-07-16
|
CHINA
|
1500 KGM
|
2
|
100719SNKO020190700808
|
EG001#&Chế phẩm xúc tác Gelcoat các loại/GELCOAT-ENG GEJ 199472 SDT WH GC PLE44
|
Công ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng EAGLE ( Việt Nam)
|
ASHLAND (CHINA) HOLDINGS CO., LTD.
|
2019-07-16
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
100719SNKO020190700808
|
EG001#&Chế phẩm xúc tác Gelcoat các loại/GELCOAT-ENG GEJ 199160 SDT WH GC PLE44
|
Công ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng EAGLE ( Việt Nam)
|
ASHLAND (CHINA) HOLDINGS CO., LTD.
|
2019-07-16
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
100719SNKO020190700808
|
EG001#&Chế phẩm xúc tác Gelcoat các loại/GELCOAT-ENG GE 0001 SDT GC PLE44
|
Công ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng EAGLE ( Việt Nam)
|
ASHLAND (CHINA) HOLDINGS CO., LTD.
|
2019-07-16
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
100719SNKO020190700808
|
EG001#&Chế phẩm xúc tác Gelcoat các loại/GELCOAT-MAX GNJ 1000 QWD WH GC PLE44
|
Công ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng EAGLE ( Việt Nam)
|
ASHLAND (CHINA) HOLDINGS CO., LTD.
|
2019-07-16
|
CHINA
|
1500 KGM
|
6
|
100719SNKO020190700808
|
EG001#&Chế phẩm xúc tác Gelcoat các loại/GELCOAT-ENG GEJ 199472 SDT WH GC PLE44
|
Công ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng EAGLE ( Việt Nam)
|
ASHLAND (CHINA) HOLDINGS CO., LTD.
|
2019-07-16
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
100719SNKO020190700808
|
EG001#&Chế phẩm xúc tác Gelcoat các loại/GELCOAT-ENG GEJ 199160 SDT WH GC PLE44
|
Công ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng EAGLE ( Việt Nam)
|
ASHLAND (CHINA) HOLDINGS CO., LTD.
|
2019-07-16
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
100719SNKO020190700808
|
EG001#&Chế phẩm xúc tác Gelcoat các loại/GELCOAT-ENG GE 0001 SDT GC PLE44
|
Công ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng EAGLE ( Việt Nam)
|
ASHLAND (CHINA) HOLDINGS CO., LTD.
|
2019-07-16
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
060619AMIGL190231585A
|
Nhựa Polyester không no, nguyên sinh, dạng lỏng Resin POLARIS FS 9945 S, sử dụng trong quá trình sản xuất đá ốp lát thạch anh nhân tạo, hàng mới 100%
|
Công Ty CP Casablanca Việt Nam
|
ASHLAND (CHINA) HOLDINGS CO.,LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
1100 KGM
|
10
|
210219GDJW192092
|
Chất làm dày (Sodium Carboxymethylcellulose) - BONDWELL CMC FH9A - Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
ASHLAND (CHINA) HOLDINGS CO.,LTD
|
2019-05-03
|
CHINA
|
250 KGM
|