1
|
080122FACS52112128
|
CNF/HL08#&Vải 100% Polyester,vải dệt thoi từ sợi staple tổng hợp,đã nhuộm,dùng làm vải chính,định lượng 275GR/M2,khổ 60'',hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
ASF GROUP (HONG KONG) LIMITED
|
2022-01-14
|
CHINA
|
4140 MTK
|
2
|
050521FACS52104144
|
CNF/HL08#&Vải 100% Polyester,vải dệt thoi từ sợi staple tổng hợp,đã nhuộm,dùng làm vải lót,định lượng 145GR/M2,khổ 60'',hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
ASF GROUP (HONG KONG) LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
3736 MTK
|
3
|
050521FACS52104144
|
CNF/HL48#&Thẻ bài thẻ giá,chất liệu bằng giấy,đã in chữ,kích thước ,2cmx2cm - 9cm x 5 cm,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
ASF GROUP (HONG KONG) LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
2600 PCE
|
4
|
050521FACS52104144
|
CNF/HL08#&Vải 100% Polyester,vải dệt thoi từ sợi staple tổng hợp,đã nhuộm, dùng làm vải chính,định lượng 190GR/M2,khổ 56'',hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
ASF GROUP (HONG KONG) LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
6760 MTK
|
5
|
160821FACS52108029
|
CNF/HL08#&Vải 100% Polyester,vải dệt thoi từ sợi staple tổng hợp,đã nhuộm,dùng làm vải chính,định lượng 275GR/M2,khổ 60'',hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
ASF GROUP (HONG KONG) LIMITED
|
2021-08-21
|
CHINA
|
1814 MTK
|
6
|
150521FACS52105036
|
CNF/HL08#&Vải 100% Polyester,vải dệt thoi từ sợi staple tổng hợp,đã nhuộm,dùng làm vải lót,định lượng 199GR/M2,khổ 57'',hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
ASF GROUP (HONG KONG) LIMITED
|
2021-05-24
|
CHINA
|
1222 MTK
|