1
|
221221YOKSGN21122441
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh cây trồng - KASUGAMYCIN Tech 75.6%. NK theo 10/2020/TT-BNNPTNT ngày 09 tháng 09 năm 2020, mục 387, Phụ lục I
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
ARYSTA LIFESCIENCE CORPORATION
|
2022-01-20
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
221221TYSC012395
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh cây trồng - KASUGAMYCIN Tech 75.8%. NK theo 10/2020/TT-BNNPTNT ngày 09 tháng 09 năm 2020, mục 387, Phụ lục I
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
ARYSTA LIFESCIENCE CORPORATION
|
2022-01-20
|
CHINA
|
7500 KGM
|
3
|
251020YOKSGN20106933
|
5290251#&NLSX Thuốc trừ bệnh cho cây trồng: Kasugamycin Tech 76.4%
|
Công ty TNHH ARYSTA LIFESCIENCE Việt Nam
|
ARYSTA LIFESCIENCE CORPORATION
|
2020-10-11
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
291120TYSC009782
|
Nguyên liệu SX thuốc trừ nấm: KASUGAMYCIN TECH MIN.75% (hàng đóng trong drum)
|
Công ty TNHH ARYSTA LIFESCIENCE Việt Nam
|
ARYSTA LIFESCIENCE CORPORATION
|
2020-09-12
|
CHINA
|
3550 KGM
|
5
|
080919YOKSGN19091491
|
Kasuga#&Thuốc trừ bệnh Kasugamycin Tech 77.10%
|
Công ty TNHH ARYSTA LIFESCIENCE Việt Nam
|
ARYSTA LIFESCIENCE CORPORATION
|
2019-09-19
|
CHINA
|
150 KGM
|
6
|
110619SNKO040190500311
|
NL SX thuốc trừ nấm: KASUGAMYCIN TECH 77,1%
|
Công ty TNHH ARYSTA LIFESCIENCE Việt Nam
|
ARYSTA LIFESCIENCE CORPORATION
|
2019-06-24
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
110619SNKO040190500311
|
NL SX thuốc trừ nấm: KASUGAMYCIN TECH 77,0%
|
Công ty TNHH ARYSTA LIFESCIENCE Việt Nam
|
ARYSTA LIFESCIENCE CORPORATION
|
2019-06-24
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
110619SNKO040190500311
|
NL SX thuốc trừ nấm: KASUGAMYCIN TECH 77,2%
|
Công ty TNHH ARYSTA LIFESCIENCE Việt Nam
|
ARYSTA LIFESCIENCE CORPORATION
|
2019-06-24
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
110619SNKO040190500311
|
NL SX thuốc trừ nấm: KASUGAMYCIN TECH 77,3%
|
Công ty TNHH ARYSTA LIFESCIENCE Việt Nam
|
ARYSTA LIFESCIENCE CORPORATION
|
2019-06-24
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
110619SNKO040190500311
|
NL SX thuốc trừ nấm: KASUGAMYCIN TECH 75,0%
|
Công ty TNHH ARYSTA LIFESCIENCE Việt Nam
|
ARYSTA LIFESCIENCE CORPORATION
|
2019-06-24
|
CHINA
|
500 KGM
|