1
|
130821GXSAG21084430
|
25-APET-806#&Nguyên vật liệu sx thuyền buồm: Mút tấm PVC-PET GR80 6mm, 20PC-(1008 x 2448mm=2.47m2/sheet)
|
Công Ty TNHH Triac Composites
|
ARMACELL (SUZHOU) LIMITED
|
2021-08-30
|
CHINA
|
49.36 MTK
|
2
|
130821GXSAG21084430
|
25-APET-10020#&Nguyên vật liệu sx thuyền buồm: Mút tấm PVC-PET GR100 20mm, 25PC-(1008 x 2448mm = 2.47m2/sheet)
|
Công Ty TNHH Triac Composites
|
ARMACELL (SUZHOU) LIMITED
|
2021-08-30
|
CHINA
|
61.7 MTK
|
3
|
130821GXSAG21084430
|
25-APET-10050#&Nguyên vật liệu sx thuyền buồm: Mút tấm PVC-PET GR100 50mm, 20PC-(1008 x 2448mm = 2.47m2/sheet)
|
Công Ty TNHH Triac Composites
|
ARMACELL (SUZHOU) LIMITED
|
2021-08-30
|
CHINA
|
49.36 MTK
|
4
|
130821GXSAG21084430
|
25-APET-10030#&Nguyên vật liệu sx thuyền buồm: Mút tấm PVC-PET GR100 30mm, 20PC-( 1008 x 2448mm= 2.47m2/sheet)
|
Công Ty TNHH Triac Composites
|
ARMACELL (SUZHOU) LIMITED
|
2021-08-30
|
CHINA
|
49.36 MTK
|
5
|
060620JWLEM20050966
|
Tấm vật liệu lõi làm từ nhựa Polyethylene, Hiệu Armacell, loại GR100, dày 20mm, kích thước: 1008 x 2448mm, 2.468m2/tấm, tấm phẳng, 110 tấm, dùng trong sản xuất xuồng Composite, hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thế Kỷ
|
ARMACELL SUZHOU LIMITED
|
2020-06-15
|
CHINA
|
271.48 MTK
|
6
|
060620JWLEM20050966
|
Tấm vật liệu lõi làm từ nhựa Polyethylene, Hiệu Armacell, loại GR100, dày 10mm, kích thước: 1008 x 2448mm, 2.468m2/tấm, tấm phẳng, 220 tấm, dùng trong sản xuất xuồng Composite, hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thế Kỷ
|
ARMACELL SUZHOU LIMITED
|
2020-06-15
|
CHINA
|
542.96 MTK
|