1
|
2502222984SH203
|
SPL042NO0023-CATS#&Thép tấm dạng không cuộn, không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không ngâm tẩy gỉ, dày:45,rộng trên 600(mm). Mới 100%(dài: 6870mm, rộng: 2150mm, 4pce) #&20,871.1216
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ Cơ KHí HàNG HảI PTSC
|
ARCELORMITTAL SINGAPORE PRIVATE LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
20.87 TNE
|
2
|
2502222984SH203
|
SPL042NO0023-CATS#&Thép tấm dạng không cuộn, không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không ngâm tẩy gỉ, dày:45,rộng trên 600(mm). Mới 100%(dài: 6870mm, rộng: 2400mm, 10pce) #&58,244.1216
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ Cơ KHí HàNG HảI PTSC
|
ARCELORMITTAL SINGAPORE PRIVATE LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
58.24 TNE
|
3
|
2502222984SH203
|
SPL042NO0023-CATS#&Thép tấm dạng không cuộn, không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không ngâm tẩy gỉ, dày:45,rộng trên 600(mm). Mới 100%(dài: 6870mm, rộng: 2600mm, 4pce) #&25,239.1216
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ Cơ KHí HàNG HảI PTSC
|
ARCELORMITTAL SINGAPORE PRIVATE LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
25.24 TNE
|
4
|
2502222984SH203
|
SPL042NO0023-CATS#&Thép tấm dạng không cuộn, không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không ngâm tẩy gỉ, dày:45,rộng trên 600(mm). Mới 100%(dài:6870mm, rộng:3020mm, 74pce) #&542,347.1216
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ Cơ KHí HàNG HảI PTSC
|
ARCELORMITTAL SINGAPORE PRIVATE LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
542.35 TNE
|
5
|
2502222984SH203
|
SPL040NO0023-CATS#&Thép tấm dạng không cuộn, không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không ngâm tẩy gỉ, dày:45,rộng trên 600(mm). Mới 100%(dài: 5830mm, rộng: 2700mm, 8pce) #&39,541.1186
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ Cơ KHí HàNG HảI PTSC
|
ARCELORMITTAL SINGAPORE PRIVATE LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
39.54 TNE
|
6
|
2502222984SH203
|
SPL040NO0023-CATS#&Thép tấm dạng không cuộn, không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không ngâm tẩy gỉ, dày:45,rộng trên 600(mm). Mới 100%(dài:6880mm, rộng:2850mm, 17pce) #&104,668.1186
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ Cơ KHí HàNG HảI PTSC
|
ARCELORMITTAL SINGAPORE PRIVATE LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
104.67 TNE
|
7
|
2502222984SH203
|
SPL040NO0023-CATS#&Thép tấm dạng không cuộn, không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không ngâm tẩy gỉ, dày:45,rộng trên 600(mm). Mới 100%(dài: 7880mm, rộng: 2850mm, 1pce) #&7,052.1186
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ Cơ KHí HàNG HảI PTSC
|
ARCELORMITTAL SINGAPORE PRIVATE LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
7.05 TNE
|
8
|
2502222984SH203
|
SPL042NO0023-CATS#&Thép tấm dạng không cuộn, không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không ngâm tẩy gỉ, dày:45,rộng trên 600(mm). Mới 100%(dài: 6870mm, rộng: 2150mm, 10pce) #&52,177.1216
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ Cơ KHí HàNG HảI PTSC
|
ARCELORMITTAL SINGAPORE PRIVATE LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
52.18 TNE
|
9
|
2502222984SH203
|
SPL042NO0023-CATS#&Thép tấm dạng không cuộn, không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không ngâm tẩy gỉ, dày:45,rộng trên 600(mm). Mới 100%(dài: 6870mm, rộng: 2600mm, 4pce) #&25,239.1216
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ Cơ KHí HàNG HảI PTSC
|
ARCELORMITTAL SINGAPORE PRIVATE LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
25.24 TNE
|
10
|
2502222984SH203
|
SPL042NO0023-CATS#&Thép tấm dạng không cuộn, không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không ngâm tẩy gỉ, dày:45,rộng trên 600(mm). Mới 100%(dài:6870mm, rộng:3020mm, 74pce) #&542,346.1216
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ Cơ KHí HàNG HảI PTSC
|
ARCELORMITTAL SINGAPORE PRIVATE LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
542.35 TNE
|