1
|
290322CMZ0792862-02
|
Terpene phenolic resin Tamanol 803L (Nhựa phenolic dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng) NL sx keo (639/N3.4/ĐG ,18/10/2004)
|
CôNG TY TNHH GREAT EASTERN RESINS INDUSTRIAL ( VIệT NAM)
|
ARAKAWA CHEMICAL (CHINA) LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
8000 KGM
|
2
|
141021CKCOHKG0014053
|
Axit nhựa cây /POLYMERIZED ROSIN GX-2950.Hgh Adhesion Promotor S GX-2950 có KQPTPL số868/PTPLMN-NV mục 6
|
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM
|
ARAKAWA CHEMICAL (CHINA), LTD.
|
2021-10-28
|
CHINA
|
6 TNE
|
3
|
250621SNKO131210600774
|
Terpene phenolic resin Tamanol 803L (Nhựa phenolic dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng) NL sx keo (639/N3.4/ĐG ,18/10/2004)
|
CôNG TY TNHH GREAT EASTERN RESINS INDUSTRIAL ( VIệT NAM)
|
ARAKAWA CHEMICAL (CHINA) LIMITED
|
2021-08-07
|
CHINA
|
13000 KGM
|
4
|
080521SJK2110SHO501
|
Axit nhựa cây /POLYMERIZED ROSIN GX-2950.Hgh Adhesion Promotor S GX-2950 có KQPTPL số868/PTPLMN-NV mục 6
|
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM
|
ARAKAWA CHEMICAL (CHINA), LTD.
|
2021-05-18
|
CHINA
|
6 TNE
|
5
|
080521SJK2110SHO501
|
Axit nhựa cây /POLYMERIZED ROSIN GX-2950.Hgh Adhesion Promotor S GX-2950 có KQPTPL số868/PTPLMN-NV mục 6
|
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM
|
ARAKAWA CHEMICAL (CHINA), LTD.
|
2021-05-18
|
CHINA
|
6 MTR
|
6
|
190121SNKO131210100680
|
Terpene phenolic resin Tamanol 803L (Nhựa phenolic dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng) NL sx keo (639/N3.4/ĐG ,18/10/2004)
|
CôNG TY TNHH GREAT EASTERN RESINS INDUSTRIAL ( VIệT NAM)
|
ARAKAWA CHEMICAL (CHINA) LIMITED
|
2021-03-02
|
CHINA
|
13000 KGM
|
7
|
121220SFJ2024SHO503
|
Axit nhựa cây (dùng để sản xuất mực in) / POLYMERIZED ROSIN GX-2950
|
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM
|
ARAKAWA CHEMICAL (CHINA) LTD.
|
2020-12-21
|
CHINA
|
6 TNE
|
8
|
121220SFJ2024SHO503
|
Axit nhựa cây (dùng để sản xuất mực in) / POLYMERIZED ROSIN GX-2950. Hàng giống hệt Adhesion Promotor S GX-2950 đã có KQPTPL số 868/PTPLMN-NV mục 6
|
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM
|
ARAKAWA CHEMICAL (CHINA) LTD.
|
2020-12-21
|
CHINA
|
6 TNE
|
9
|
180120SNKO131191200880
|
Axit nhựa cây (dùng sx mực in) / Polymerized Rosin GX-2950. Hàng giống hệt Adhesion Promotor S GX-2950 đã có KQPTPL số 868/PTPLMN-NV mục số 6.
|
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM
|
ARAKAWA CHEMICAL (CHINA) LTD.
|
2020-11-02
|
CHINA
|
6 TNE
|
10
|
180120SNKO131191200880
|
Axit nhựa cây (dùng sx mực in) / Polymerized Rosin GX-2950. Hàng giống hệt Adhesion Promotor S GX-2950.
|
CôNG TY TNHH SAKATA INX VIệT NAM
|
ARAKAWA CHEMICAL (CHINA) LTD.
|
2020-11-02
|
CHINA
|
6 TNE
|