1
|
291020578894193
|
Hóa chất Ferrous Sulphate; công thức hóa học: FeSO4.7H2O; dùng cho công nghiệp, 25Kg/bao; hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hóa Chất Và Thiết Bị Kim Ngưu
|
AQ HAIDA INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2020-11-16
|
CHINA
|
54 TNE
|
2
|
230620SITGNKHPG40027
|
Hóa chất Ferrous Sulphate Heptahydrate; công thức hóa học: FeSO4.7H2O; dùng cho công nghiệp, 1050Kg/bao; hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hóa Chất Và Thiết Bị Kim Ngưu
|
AQ HAIDA INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2020-09-07
|
CHINA
|
126000 KGM
|
3
|
090620SITGNKHPG40025
|
Hóa chất Ferrous Sulphate Heptahydrate; công thức hóa học: FeSO4.7H2O; dùng cho công nghiệp, 25Kg/bao; hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hóa Chất Và Thiết Bị Kim Ngưu
|
AQ HAIDA INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2020-06-19
|
CHINA
|
78500 KGM
|
4
|
250720SITGCZPW00060
|
Hóa chất Ferrous Sulphate; công thức hóa học: FeSO4.7H2O; dùng cho công nghiệp, 1250Kg/bao; hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hóa Chất Và Thiết Bị Kim Ngưu
|
AQ HAIDA INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2020-06-08
|
CHINA
|
150000 KGM
|
5
|
210520598669248
|
Hóa chất Ferrous Sulphate Heptahydrate; công thức hóa học: FeSO4.7H2O; dùng cho công nghiệp, 1250Kg/bao; hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hóa Chất Và Thiết Bị Kim Ngưu
|
AQ HAIDA INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2020-05-06
|
CHINA
|
50000 KGM
|
6
|
210220AQDVHP20050016
|
Hóa chất Ferrous Sulphate; công thức hóa học: FeSO4.7H2O; dùng cho công nghiệp, 25Kg/bao; hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hóa Chất Và Thiết Bị Kim Ngưu
|
AQ HAIDA INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2020-02-03
|
CHINA
|
54000 KGM
|