1
|
060422SZHTHCM2203259
|
TRM004#&Dung dịch mạ H-15C - Mã CAS : 10039-56-2 và 7732-18-5 - Electroless Nickel Solution H-15C (97-G08) > < Mạ Nickel > / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
APPLIED SURFACE TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-09-04
|
CHINA
|
6480 KGM
|
2
|
220422SZHTHCM2204061
|
TRM004#&Dung dịch mạ H-15B-C, nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ, mã CAS: 10039-56-2 và 7732-18-5/ Electroless Nikel Solution H-15B (97-G09). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
APPLIED SURFACE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
476 KGM
|
3
|
220422SZHTHCM2204061
|
TRM004#&Dung dịch mạ H-15B-C, nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ, mã CAS: 10039-56-2 và 7732-18-5/ Electroless Nikel Solution H-15C (97-G08). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
APPLIED SURFACE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
3600 KGM
|
4
|
220422SZHTHCM2204061
|
TRM003#&Dung dịch mạ H-15A, nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ, mã CAS: 10101-97-0 và 7732-18-5/ Electroless Nikel Solution H-15A (97-G07). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
APPLIED SURFACE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
1250 KGM
|
5
|
140422SZHTHCM2204033
|
TRM004#&Dung dịch mạ H-15B-C, nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ, mã CAS: 10039-56-2 và 7732-18-5/ Electroless Nikel Solution H-15B (97-G09). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
APPLIED SURFACE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
714 KGM
|
6
|
140422SZHTHCM2204033
|
TRM004#&Dung dịch mạ H-15B-C, nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ, mã CAS: 10039-56-2 và 7732-18-5/ Electroless Nikel Solution H-15C (97-G08). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
APPLIED SURFACE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
3840 KGM
|
7
|
140422SZHTHCM2204033
|
TRM003#&Dung dịch mạ H-15A, nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ, mã CAS: 10101-97-0 và 7732-18-5/ Electroless Nikel Solution H-15A (97-G07). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
APPLIED SURFACE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
1500 KGM
|
8
|
020122SZHTHCM2112105
|
TRM004#&Dung dịch mạ H-15B - Mã CAS : 10039-56-2 và 7732-18-5 - Electroless Nickel Solution H-15B (97-G08) > < Mạ Nickel > / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
APPLIED SURFACE TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1190 KGM
|
9
|
020122SZHTHCM2112105
|
TRM004#&Dung dịch mạ H-15C - Mã CAS : 10039-56-2 và 7732-18-5 - Electroless Nickel Solution H-15C (97-G08) > < Mạ Nickel > / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
APPLIED SURFACE TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
4800 KGM
|
10
|
020122SZHTHCM2112105
|
TRM003#&Dung dịch mạ H-15A - Mã CAS : 10101-97-0 và 7732-18-5 - Electroless Nickel Solution H-15A (97-G07) < Mạ Nickel > / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
APPLIED SURFACE TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
2750 KGM
|