1
|
130122GXSAG22015452
|
Nguyên liệu dược LEVOFLOXACIN HEMIHYDRATE USP43,số lô DK21-2111273:27/11/2021-26/11/2026.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.Nhà SX:SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
APC PHARMACEUTICALS AND CHEMICAL LIMITED
|
2022-01-25
|
CHINA
|
250 KGM
|
2
|
120122VLSHA21E2268
|
Nguyên liệu dược LOSARTAN POTASSIUM USP43,số lô:C5648-21-010W 17/12/2021-11/2026.CK không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.NSX:ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD,GPLH:VD-31444-19
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
APC PHARMACEUTICALS AND CHEMICAL LIMITED
|
2022-01-20
|
CHINA
|
75 KGM
|
3
|
78464728532
|
Nguyên liệu dược CAPECITABINE tiêu chuẩn USP42, số lô 665211001,SX: 16/10/2021,HD: 15/10/2024.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.Nhà sx:JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
APC PHARMACEUTICALS AND CHEMICAL LIMITED
|
2021-12-14
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
010721SHLN1A447509
|
Nguyên liệu dược IRBESARTAN USP43,số lô: C5055-20-067 SX:24/10/2020,HSD:09/2025.CK không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.Nsx:ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD, GPLH: VD-24671-16
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
APC PHARMACEUTICALS AND CHEMICAL LIMITED
|
2021-10-07
|
CHINA
|
160 KGM
|
5
|
080821KMTCSHAH716881N
|
Nguyên liệu dược IRBESARTAN USP43,số lô:C5562-20-113 16/7/20-06/2025,C5562-20-114 17/7/20-06/2025.CK không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.Nsx:ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
APC PHARMACEUTICALS AND CHEMICAL LIMITED
|
2021-09-28
|
CHINA
|
540 KGM
|
6
|
78464540674
|
Nguyên liệu dược CAPECITABINE tiêu chuẩn USP42, số lô 665210501,SX: 01/05/2021,HD: 30/04/2023.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.Nhà sx:JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
APC PHARMACEUTICALS AND CHEMICAL LIMITED
|
2021-09-06
|
CHINA
|
100 KGM
|
7
|
270521NGB/SGN/07212
|
NL dược GEMFIBROZIL USP43,số lô:CJF202103279-02 SX:19/03/2021,HSD:18/03/2024.CK không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.Nsx:ZHEJIANG EXCEL PHARMACEUTICAL CO.,LTD.GPLH:VD-34042-20
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
APC PHARMACEUTICALS AND CHEMICAL LIMITED
|
2021-08-06
|
CHINA
|
250 KGM
|
8
|
11287988585
|
Nguyên liệu dược ENTECAVIR MONOHYDRAT TC NSX,số lô AV01-20210615,SX:15/06/2021,HD:14/06/2023.CK không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.Nhà sx:Shanghai Qingsong Pharmaceutical Co.,ltd
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
APC PHARMACEUTICALS AND CHEMICAL LIMITED
|
2021-07-13
|
CHINA
|
250 GRM
|
9
|
281121COAU7235314490L
|
Nguyên liệu dược LEVOFLOXACIN HEMIHYDRATE USP43,số lô DK26-2110112:11/10/2021-10/10/2026, số lô DK26-2110242:24/10/2021- 23/10/2026.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
APC PHARMACEUTICALS AND CHEMICAL LIMITED
|
2021-07-12
|
CHINA
|
725 KGM
|
10
|
78410415576
|
Nguyên liệu dược GEFITINIB tiêu chuẩn IP 2014,Số lô:0002P41N SX:04/06/2020,HD:04/06/2022.CK không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.Nhà SX:QILU ANTIBIOTICS(LINYI)PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
APC PHARMACEUTICALS AND CHEMICAL LIMITED
|
2021-04-03
|
CHINA
|
7 KGM
|