1
|
180920THT20091002S
|
NPL46#&Khuy cài (chất liệu bằng sắt), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
AONEGLOWORKS CO., LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
720 PCE
|
2
|
180920THT20091002S
|
NPL49#&Khuy cài (chất liệu bằng sắt), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
AONEGLOWORKS CO., LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
8700 SET
|
3
|
180920THT20091002S
|
NPL39#&Dây luồn (0.1mét - 1mét) (vải dệt thoi khổ hẹp chất liệu 100%Polyester), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
AONEGLOWORKS CO., LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
2000 PCE
|
4
|
180920THT20091002S
|
NPL38#&Dây luồn (vải dệt thoi khổ hẹp chất liệu 100%Polyester), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
AONEGLOWORKS CO., LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
170 MTR
|
5
|
180920THT20091002S
|
NPL61#&Tay kéo khoá (chất liệu bằng nhựa), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
AONEGLOWORKS CO., LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
10000 PCE
|
6
|
180920THT20091002S
|
NPL24#&Bo các loại, (Vải dệt kim 100%Acrilic), khổ 36", hàng mới 100%
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
AONEGLOWORKS CO., LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
188 MTR
|
7
|
180920THT20091002S
|
NPL01#&Vải dệt thoi 100% Polyester, khổ 60" = 1079 yds (định lượng = 145g/m2), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
AONEGLOWORKS CO., LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
1503.64 MTK
|
8
|
180920THT20091002S
|
NPL01#&Vải dệt thoi 100% Polyester, khổ 58" = 144 yds (định lượng = 186g/m2), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
AONEGLOWORKS CO., LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
193.98 MTK
|
9
|
180920THT20091002S
|
NPL01#&Vải dệt thoi 100% Polyester, khổ 60" = 3000 yds (định lượng = 210g/m2), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
AONEGLOWORKS CO., LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
4180.64 MTK
|
10
|
180920THT20091002S
|
NPL07#&Vải dệt thoi 100% Nylon, khổ 56" = 1520 yds (định lượng = 61g/m2), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
AONEGLOWORKS CO., LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
1976.98 MTK
|