1
|
060721RH21LF07148
|
Van kiểm tra (van một chiều), chất liệu: thép, dùng để điều tiết hỗn hợp khí và nước làm mát mũi khoan của máy khoan, kích thước: đk trong x dài (30X26.77)mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
ANYANG XINCAN MACHINERY EQUIPMENT CO., LTD.
|
2021-07-15
|
CHINA
|
157 PCE
|
2
|
060721RH21LF07148
|
Mũi khoan có gắn đầu khoan,làm bằng thép,dùng để khoan bùn chịu nhiệt trong quá trình lấy gang ra khỏi lò cao,kt mũi khoan:đk ngoài x đk trong x dài ((38 x21)mmx6.84m),đầu khoan 65mm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
ANYANG XINCAN MACHINERY EQUIPMENT CO., LTD.
|
2021-07-15
|
CHINA
|
2726 PCE
|
3
|
060721RH21LF07148
|
Van kiểm tra (van một chiều), chất liệu: thép, dùng để điều tiết hỗn hợp khí và nước làm mát mũi khoan của máy khoan, kích thước: đk trong x dài (30X26.77)mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
ANYANG XINCAN MACHINERY EQUIPMENT CO., LTD.
|
2021-07-15
|
CHINA
|
157 PCE
|
4
|
060721RH21LF07148
|
Mũi khoan có gắn đầu khoan,làm bằng thép,dùng để khoan bùn chịu nhiệt trong quá trình lấy gang ra khỏi lò cao,kt mũi khoan:đk ngoài x đk trong x dài ((38 x21)mmx6.84m),đầu khoan 65mm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
ANYANG XINCAN MACHINERY EQUIPMENT CO., LTD.
|
2021-07-15
|
CHINA
|
2726 PCE
|
5
|
040120RH20LL01026
|
Cán khoan có gắn đầu khoan bằng thép, bộ phận máy khoan thủy lực, kích thước cán:đường kính trong 21mm x đường kính ngoài 38mm x dài 6.84m, đường kính đầu khoan 70mm. Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
ANYANG XINCAN MACHINERY EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
220 PCE
|
6
|
130820RH20LL08088
|
Đất sét chịu lửa (Refractory Clay Plasticity),mã vật liệu: HISFP255, thành phần: AL2O3= 22%, SiO2=28%,SiC+Si3N4=32%,C=18%,nhiệt độ chịu lửa:1550 độ C,nhãn hiệu:XCHB1.Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
ANYANG XINCAN MACHINERY EQUIPMENT CO., LTD
|
2020-08-20
|
CHINA
|
9744 KGM
|
7
|
140820RH20LF08203
|
Đất sét chịu lửa (Refractory Clay Plasticity),mã vật liệu: HISFP255, thành phần: AL2O3: 22%, SiO2: 28%, SiC+Si3N4: 32%, C:18%, nhiệt độ chịu lửa >=1550 độ C, nhãn hiệu: XCHB1. Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
ANYANG XINCAN MACHINERY EQUIPMENT CO., LTD
|
2020-08-20
|
CHINA
|
50000 KGM
|
8
|
230620RH20LF06324
|
Mũi khoan có gắn đầu khoan, dùng để khoan bùn chịu nhiệt trong quá trình lấy gang ra khỏi lò cao, kt mũi khoan: đường kính ngoài 38mm x đường kính trong 21mm x dài 6.84m, đầu khoan 65mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
ANYANG XINCAN MACHINERY EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-07-07
|
CHINA
|
1021 PCE
|
9
|
190420RH20LF04239
|
Đất sét chịu lửa (Refractory Clay Plasticity),mã vật liệu: HISFP255, thành phần: AL2O3= 22%, SiO2=28%,SiC+Si3N4=32%,C=18%,nhiệt độ chịu lửa:1550 độ C,nhãn hiệu:XCHB1.Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
ANYANG XINCAN MACHINERY EQUIPMENT CO., LTD
|
2020-04-24
|
CHINA
|
51180 KGM
|
10
|
190420RH20LF04239
|
Đất sét chịu lửa (Refractory Clay Plasticity),mã vật liệu: HISFP255, thành phần: AL2O3= 22%, SiO2=28%,SiC+Si3N4=32%,C=18%,nhiệt độ chịu lửa:1550 độ C,nhãn hiệu:XCHB1.Mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
ANYANG XINCAN MACHINERY EQUIPMENT CO., LTD
|
2020-04-24
|
CHINA
|
51180 KGM
|