1
|
30621920867775
|
Chế phẩm dùng để xử lý nước thải (FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE DRY GRADE (FeS04. 7H20) 98% - dạng bột 25 kg/ bao) mã Cas 7782-63-0 . Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Công Nghiệp Minh Tiến
|
ANQING HAIDA CHEMICAL CO., LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
54 TNE
|
2
|
010321COAU7240006650
|
Chế phẩm dùng để xử lý nước thải (FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE DRY GRADE (FeS04. 7H20) 98% - dạng bột 25 kg/ bao) mã Cas 7782-63-0 . Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Công Nghiệp Minh Tiến
|
ANQING HAIDA CHEMICAL CO., LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
27 TNE
|
3
|
051219KSLS19110125
|
Hóa chất chống oxi hóa Sodium metabisulfite MCT S32, dạng bột, mã CAS 7681-57-4, 25kg/bao, dùng chống cáu cặn cho hệ thống xử lý nước trong ngành CN, NSX: Anqing Haida Chemical Co., Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MUCHENTEC VIệT NAM
|
ANQING HAIDA CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
4 TNE
|
4
|
051219KSLS19110125
|
Hóa chất keo tụ Polymeric Ferric Sulfate MCT 8141, dạng bột, mã CAS 10028-22-5, 25kg/bao, dùng chống cáu cặn cho hệ thống xử lý nước trong ngành CN, NSX: Anqing Haida Chemical Co., Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MUCHENTEC VIệT NAM
|
ANQING HAIDA CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
1.5 TNE
|
5
|
051219KSLS19110125
|
Hóa chất chống oxi hóa Sodium metabisulfite MCT S32, dạng bột, mã CAS 7681-57-4, 25kg/bao, dùng chống cáu cặn cho hệ thống xử lý nước trong ngành CN, NSX: Anqing Haida Chemical Co., Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MUCHENTEC VIệT NAM
|
ANQING HAIDA CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
4 TNE
|
6
|
051219KSLS19110125
|
Hóa chất keo tụ Polymeric Ferric Sulfate MCT 8141, dạng bột, mã CAS 10028-22-5, 25kg/bao, dùng chống cáu cặn cho hệ thống xử lý nước trong ngành CN, NSX: Anqing Haida Chemical Co., Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MUCHENTEC VIệT NAM
|
ANQING HAIDA CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
1.5 TNE
|
7
|
241119GXSAG19116019
|
Hóa chất Poly Ferric Sulfate; công thức hóa học: Fe2(OH)n(SO4)3-n/2m; dùng cho công nghiệp, 25Kg/bao; hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hóa Chất Và Thiết Bị Kim Ngưu
|
ANQING HAIDA CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-04-12
|
CHINA
|
12025 KGM
|