1
|
230121EGLV142002785597
|
1J105#&Bột lưu huỳnh kết tủa, không nhãn hiệu, dùng trong công nghiệp sản xuất lốp xe (GENERAL SULFUR). công thức hoá học: S, mã cas: 7704-34-9, mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
ANQING CITY HUACHENG SULFUR CO.,LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
34000 KGM
|
2
|
150121KMTCSHAG702759
|
1J105#&Bột lưu huỳnh kết tủa, không nhãn hiệu, dùng trong công nghiệp sản xuất lốp xe (GENERAL SULFUR). công thức hoá học: S, mã cas: 7704-34-9, mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
ANQING CITY HUACHENG SULFUR CO.,LTD
|
2021-01-22
|
CHINA
|
17000 KGM
|
3
|
150121KMTCSHAG703729
|
1J105#&Bột lưu huỳnh dùng trong công nghiệp (GENERAL SULFUR). CTHH: S, cas: 7704-34-9, không nhãn hiệu,nguyên liệu sản xuất lốp xe, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ACTR
|
ANQING CITY HUACHENG SULFUR CO.,LTD
|
2021-01-21
|
CHINA
|
17000 KGM
|
4
|
020121EGLV142002645477
|
1J105#&Bột lưu huỳnh kết tủa, không nhãn hiệu, dùng trong công nghiệp sản xuất lốp xe (GENERAL SULFUR). công thức hoá học: S, mã cas: 7704-34-9, mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
ANQING CITY HUACHENG SULFUR CO.,LTD
|
2021-01-14
|
CHINA
|
34000 KGM
|
5
|
171220EGLV142002416150
|
1J105#&Bột lưu huỳnh dùng trong công nghiệp (GENERAL SULFUR). CTHH: S, cas: 7704-34-9, không nhãn hiệu,nguyên liệu sản xuất lốp xe, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ACTR
|
ANQING CITY HUACHENG SULFUR CO.,LTD
|
2020-12-29
|
CHINA
|
16000 KGM
|
6
|
171220EGLV142002416290
|
1J105#&Bột lưu huỳnh, không nhãn hiệu, dùng trong công nghiệp sản xuất lốp xe (GENERAL SULFUR). công thức hoá học: S, mã cas: 7704-34-9, mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
ANQING CITY HUACHENG SULFUR CO.,LTD
|
2020-12-26
|
CHINA
|
16000 KGM
|