1
|
121220SITGTXHP3153912-02
|
HD14#&Dây thép mạ kẽm, (đường kính 0.76mm), có hàm lượng carbon 0.09% tính theo trọng lượng. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHế TạO MáY HONGYUAN HảI PHòNG VIệT NAM
|
ANPING COUNTY YUZHONGWANG HARDWARE WIRE MESH CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
78000 KGM
|
2
|
121220SITGTXHP3153912-01
|
HD14#&Dây thép mạ kẽm, (đường kính 0.76mm), có hàm lượng carbon 0.09% tính theo trọng lượng. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHế TạO MáY HONGYUAN HảI PHòNG VIệT NAM
|
ANPING COUNTY YUZHONGWANG HARDWARE WIRE MESH CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
26000 KGM
|
3
|
051220SITGTXHP3148202-02
|
HD14#&Dây thép mạ kẽm, (đường kính 1.94mm), có hàm lượng carbon 0.09% tính theo trọng lượng. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHế TạO MáY HONGYUAN HảI PHòNG VIệT NAM
|
ANPING COUNTY YUZHONGWANG HARDWARE WIRE MESH CO.,LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
26000 KGM
|
4
|
121220SITGTXHP315390
|
HD14#&Dây thép mạ kẽm, (đường kính 0.86mm), có hàm lượng carbon 0.09% tính theo trọng lượng. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHế TạO MáY HONGYUAN HảI PHòNG VIệT NAM
|
ANPING COUNTY YUZHONGWANG HARDWARE WIRE MESH CO.,LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
27000 KGM
|
5
|
121220SITGTXHP315390
|
HD14#&Dây thép mạ kẽm, (đường kính 2.46mm), có hàm lượng carbon 0.09% tính theo trọng lượng. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHế TạO MáY HONGYUAN HảI PHòNG VIệT NAM
|
ANPING COUNTY YUZHONGWANG HARDWARE WIRE MESH CO.,LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
78000 KGM
|
6
|
121220SITGTXHP315390
|
HD14#&Dây thép mạ kẽm, (đường kính 2.46mm), có hàm lượng carbon 0.09% tính theo trọng lượng. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHế TạO MáY HONGYUAN HảI PHòNG VIệT NAM
|
ANPING COUNTY YUZHONGWANG HARDWARE WIRE MESH CO.,LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
780000 KGM
|
7
|
051220SITGTXHP3148202-02
|
HD14#&Dây thép mạ kẽm, (đường kính 1.94mm), có hàm lượng carbon 0.09% tính theo trọng lượng. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHế TạO MáY HONGYUAN HảI PHòNG VIệT NAM
|
ANPING COUNTY YUZHONGWANG HARDWARE WIRE MESH CO.,LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
26000 KGM
|
8
|
121220SITGTXHP315390
|
HD14#&Dây thép mạ kẽm, (đường kính 0.86mm), có hàm lượng carbon 0.09% tính theo trọng lượng. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHế TạO MáY HONGYUAN HảI PHòNG VIệT NAM
|
ANPING COUNTY YUZHONGWANG HARDWARE WIRE MESH CO.,LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
27000 KGM
|
9
|
121220SITGTXHP315390
|
HD14#&Dây thép mạ kẽm, (đường kính 2.46mm), có hàm lượng carbon 0.09% tính theo trọng lượng. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHế TạO MáY HONGYUAN HảI PHòNG VIệT NAM
|
ANPING COUNTY YUZHONGWANG HARDWARE WIRE MESH CO.,LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
78000 KGM
|
10
|
071220AHHF332500-01
|
HD14#&Dây thép mạ kẽm, (đường kính 1.94mm), có hàm lượng carbon 0.09% tính theo trọng lượng. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHế TạO MáY HONGYUAN HảI PHòNG VIệT NAM
|
ANPING COUNTY YUZHONGWANG HARDWARE WIRE MESH CO.,LTD
|
2020-12-19
|
CHINA
|
78000 KGM
|