1
|
150921YMLUI235192673
|
Phân bón MAGNESIUM NITRATE /MAGIE NITRAT VNT, N>=11%, MgO >= 15.4 %, độ ẩm <= 1%, bao 25kg, hàng thuộc nghị định 84/2019/NĐ-CP, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU VNT
|
ANOREL NV
|
2021-12-10
|
CHINA
|
25000 KGM
|
2
|
280921KMTCNNS0234476
|
Phân Canxi Nitrat VNT, N>= 15.5 %, Ca >= 19%, độ ẩm <= 1%, bao 25kg,hàng thuộc NĐ 84/2019/NĐ-CP, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU VNT
|
ANOREL NV
|
2021-10-14
|
CHINA
|
54000 KGM
|
3
|
270321126B500288
|
Phân bón NOVA MAP (Monoammonium phosphate MAP 12-61-0), N>=12%, P2O5>=61%, Độ ẩm <=1%, 25kg/ bao, hàng thuộc NĐ 84/2019/NĐ-CP, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU VNT
|
ANOREL NV
|
2021-06-05
|
CHINA
|
26 TNE
|
4
|
180321AHYX007014
|
Phân Canxi Nitrat VNT, N>= 15.5 %, Ca >= 19%, độ ẩm <= 1%, bao 25kg,hàng thuộc NĐ 84/2019/NĐ-CP, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU VNT
|
ANOREL NV
|
2021-05-04
|
CHINA
|
54000 KGM
|
5
|
030421AHZD003170
|
Phân bón MAGNESIUM NITRATE HEXAHYDRATE/MAGIE NITRAT VNT, N>=11%, MgO >= 15.4 %, độ ẩm <= 1%, bao 25kg, hàng thuộc nghị định 84/2019/NĐ-CP, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU VNT
|
ANOREL NV
|
2021-04-20
|
CHINA
|
50000 KGM
|
6
|
250221034B504678
|
MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE (MgSO4.7H2O),CAS: 10034-99-8, dùng trong công nghiệp tẩy rửa, xi mạ, ko dùng trong thực phẩm, hay thức ăn chăn nuôi, 25kg/bao, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU VNT
|
ANOREL NV
|
2021-03-18
|
CHINA
|
50000 KGM
|
7
|
081120SITGTXSG308916
|
Phân bón MAGNESIUM NITRATE HEXAHYDRATE/MAGIE NITRAT VNT, N>=11%, MgO >= 15.4 %, độ ẩm <= 1%, bao 25kg, hàng thuộc nghị định 84/2019/NĐ-CP, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU VNT
|
ANOREL NV
|
2020-11-19
|
CHINA
|
25000 KGM
|
8
|
081120SITGTXSG308916
|
Phân Canxi Nitrat VNT, N>= 15.5 %, Ca >= 19%, độ ẩm <= 1%, bao 25kg,hàng thuộc NĐ 84/2019/NĐ-CP, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU VNT
|
ANOREL NV
|
2020-11-19
|
CHINA
|
50000 KGM
|
9
|
131020OOLU2649664140
|
Phân bón Nova Pekacid ICL (Pentahypp-AKP (0-60-20)) dạng hạt, P2O5>=60%, K2O>=20%, độ ẩm <=3%, 25kg/bao, hàng thuộc NĐ 84/2019/NĐ-CP, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU VNT
|
ANOREL NV
|
2020-11-16
|
CHINA
|
27 TNE
|
10
|
131020OOLU2649664140
|
Phân bón Nova Pekacid ICL (Pentahypp-AKP (0-60-20)) dạng hạt, P2O5>=60%, K2O>=20%, độ ẩm <=3%, 25kg/bao, hàng thuộc NĐ 84/2019/NĐ-CP, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU VNT
|
ANOREL NV
|
2020-11-16
|
CHINA
|
27 TNE
|