1
|
NBMC8040049
|
NL20#&Bộ phận của ghế (con vít). Size: ( 5/16x20) mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Điền
|
ANJI YANGFAN FURNITURE FACTORY
|
2018-04-17
|
CHINA
|
30000 PCE
|
2
|
NBMC8040049
|
NL15#&Bộ phận của ghế (thanh nẹp bằng sắt). Size: (45.6x50.8x2)cm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Điền
|
ANJI YANGFAN FURNITURE FACTORY
|
2018-04-17
|
CHINA
|
2000 PCE
|
3
|
NBMC8040049
|
NL22#&Bộ phận của ghế (lưng ghế bằng lưới). Size: (42x6x6.6)cm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Điền
|
ANJI YANGFAN FURNITURE FACTORY
|
2018-04-17
|
CHINA
|
900 PCE
|
4
|
NBMC8040049
|
NL19#&Bộ phận của ghế (đế sắt). Size: (47.6x22.5x13.2)cm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Điền
|
ANJI YANGFAN FURNITURE FACTORY
|
2018-04-17
|
CHINA
|
1200 PCE
|
5
|
NBMC8040049
|
NL13#&Bộ phận của ghế (thanh sắt biên). Size: (56.2x50.5x6)cm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Điền
|
ANJI YANGFAN FURNITURE FACTORY
|
2018-04-17
|
CHINA
|
873 PCE
|
6
|
NBMC8040049
|
NL14#&Bộ phận của ghế (ống sắt lưng). Size: (42.9x6x6.6)cm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Điền
|
ANJI YANGFAN FURNITURE FACTORY
|
2018-04-17
|
CHINA
|
950 PCE
|
7
|
NBMC8040049
|
NL21#&Bộ phận của ghế (bánh xe). Size: (5x5.5cm) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Điền
|
ANJI YANGFAN FURNITURE FACTORY
|
2018-04-17
|
CHINA
|
1006 PCE
|
8
|
SITGSHSGK39770
|
NL20#&Bộ phận của ghế (con vít). Size: ( 5/16x20) mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Điền
|
ANJI YANGFAN FURNITURE FACTORY
|
2018-02-13
|
CHINA
|
60000 PCE
|
9
|
SITGSHSGK39770
|
NL15#&Bộ phận của ghế (thanh nẹp bằng sắt). Size: (45.6x50.8x2)cm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Điền
|
ANJI YANGFAN FURNITURE FACTORY
|
2018-02-13
|
CHINA
|
2800 PCE
|
10
|
SITGSHSGK39770
|
NL19#&Bộ phận của ghế (đế sắt). Size: (47.6x22.5x13.2)cm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Điền
|
ANJI YANGFAN FURNITURE FACTORY
|
2018-02-13
|
CHINA
|
1400 PCE
|