1
|
040122SITGNBCL881068
|
CAT6UTP#&Cáp nối mạng viễn thông CAT UTP 7*0.18mm PVC, điện áp dưới 80V
|
Công Ty TNHH Viet Fiber
|
ANJI TENGFEI ELECTRONIC CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
239707 PCE
|
2
|
030422HRNF2203007
|
CAT6UTP#&Cáp mạng 7*0.18mm PVC
|
Công Ty TNHH Viet Fiber
|
ANJI TENGFEI ELECTRONIC CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
254885 PCE
|
3
|
231221NOSNB21CL11134
|
CAT6UTP#&Cáp nối mạng viễn thông CAT UTP 7*0.18mm PVC
|
Công Ty TNHH Viet Fiber
|
ANJI TENGFEI ELECTRONIC CO.,LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
266439 PCE
|
4
|
191121WSDS2111192-01
|
CAT6UTP#&Cáp nối mạng viễn thông CAT UTP 7*0.18mm PVC18in
|
Công Ty TNHH Viet Fiber
|
ANJI TENGFEI ELECTRONIC CO.,LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
1050 PCE
|
5
|
191121WSDS2111192-01
|
CAT6UTP#&Cáp nối mạng viễn thông CAT UTP 7*0.18mm PVC18in
|
Công Ty TNHH Viet Fiber
|
ANJI TENGFEI ELECTRONIC CO.,LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
1050 PCE
|
6
|
191121WSDS2111192-01
|
CAT6UTP#&Cáp nối mạng viễn thông CAT UTP 7*0.18mm PVC18in
|
Công Ty TNHH Viet Fiber
|
ANJI TENGFEI ELECTRONIC CO.,LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
1050 PCE
|
7
|
191121WSDS2111192-01
|
CAT6UTP#&Cáp nối mạng viễn thông CAT UTP 7*0.18mm PVC18in
|
Công Ty TNHH Viet Fiber
|
ANJI TENGFEI ELECTRONIC CO.,LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
1050 PCE
|
8
|
191121WSDS2111192-01
|
CAT6UTP#&Cáp nối mạng viễn thông CAT UTP 7*0.18mm PVC18in
|
Công Ty TNHH Viet Fiber
|
ANJI TENGFEI ELECTRONIC CO.,LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
1050 PCE
|
9
|
191121WSDS2111192-01
|
CAT6UTP#&Cáp nối mạng viễn thông CAT UTP 7*0.18mm PVC6in
|
Công Ty TNHH Viet Fiber
|
ANJI TENGFEI ELECTRONIC CO.,LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
1000 PCE
|
10
|
191121WSDS2111192-01
|
CAT6UTP#&Cáp nối mạng viễn thông CAT UTP 7*0.18mm PVC6in
|
Công Ty TNHH Viet Fiber
|
ANJI TENGFEI ELECTRONIC CO.,LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
1500 PCE
|