1
|
270618XAPV017098
|
NL003#&Ván ép
|
Công ty TNHH Quốc tế Công nghiệp gỗ Yang Cheng (Việt Nam)
|
ANHUI XINSEN IMPORT & EXPORT CO .,LTD
|
2018-07-07
|
CHINA
|
51.44 MTQ
|
2
|
TLLYHCJH8045029
|
NL003#&Ván ép
|
Công ty TNHH Quốc tế Công nghiệp gỗ Yang Cheng (Việt Nam)
|
ANHUI XINSEN IMPORT & EXPORT CO .,LTD
|
2018-06-01
|
CHINA
|
50.64 MTQ
|
3
|
TLLYHCJR8045504
|
NL003#&Ván ép
|
Công ty TNHH Quốc tế Công nghiệp gỗ Yang Cheng (Việt Nam)
|
ANHUI XINSEN IMPORT & EXPORT CO .,LTD
|
2018-05-29
|
CHINA
|
50.64 MTQ
|
4
|
TLLYHCJR8045502
|
NL003#&Ván ép
|
Công ty TNHH Quốc tế Công nghiệp gỗ Yang Cheng (Việt Nam)
|
ANHUI XINSEN IMPORT & EXPORT CO .,LTD
|
2018-05-29
|
CHINA
|
51.44 MTQ
|
5
|
TLLYHCJR8035010
|
NL003#&Ván ép
|
Công ty TNHH Quốc tế Công nghiệp gỗ Yang Cheng (Việt Nam)
|
ANHUI XINSEN IMPORT & EXPORT CO .,LTD
|
2018-05-23
|
CHINA
|
50.59 MTQ
|
6
|
TLLYHCJR8035011
|
NL003#&Ván ép
|
Công ty TNHH Quốc tế Công nghiệp gỗ Yang Cheng (Việt Nam)
|
ANHUI XINSEN IMPORT & EXPORT CO .,LTD
|
2018-05-23
|
CHINA
|
51.44 MTQ
|
7
|
TLLYHCJH8035006
|
NL003#&Ván ép
|
Công ty TNHH Quốc tế Công nghiệp gỗ Yang Cheng (Việt Nam)
|
ANHUI XINSEN IMPORT & EXPORT CO .,LTD
|
2018-05-12
|
CHINA
|
102.08 MTQ
|
8
|
TLLYHCJH8035005
|
NL003#&Ván ép
|
Công ty TNHH Quốc tế Công nghiệp gỗ Yang Cheng (Việt Nam)
|
ANHUI XINSEN IMPORT & EXPORT CO .,LTD
|
2018-05-12
|
CHINA
|
103.2 MTQ
|
9
|
780810003599
|
NL003#&Ván ép
|
Công ty TNHH Quốc tế Công nghiệp gỗ Yang Cheng (Việt Nam)
|
ANHUI XINSEN IMPORT & EXPORT CO .,LTD
|
2018-05-10
|
CHINA
|
50.64 MTQ
|
10
|
TLLYHCJU8035026
|
NL003#&Ván ép
|
Công ty TNHH Quốc tế Công nghiệp gỗ Yang Cheng (Việt Nam)
|
ANHUI XINSEN IMPORT & EXPORT CO .,LTD
|
2018-05-08
|
CHINA
|
51.44 MTQ
|