1
|
281221SHSE21120181L
|
0008#&vải 100% poly, khổ rộng 1.1176 met
|
CôNG TY TNHH A & M VIệT NAM
|
ANHUI XIAZHEN DOWN & FEATHER CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2867.79 MTK
|
2
|
281221SHSE21120181L
|
0010#&vải cotton, khổ rộng 1.6256 met
|
CôNG TY TNHH A & M VIệT NAM
|
ANHUI XIAZHEN DOWN & FEATHER CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
6502.4 MTK
|
3
|
030121FDSHSE20120262L
|
0010#&Vải 100% Cotton - Fabric 100% Cotton
|
CôNG TY TNHH A & M VIệT NAM
|
ANHUI XIAZHEN DOWN & FEATHER CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
3251.2 MTK
|
4
|
261219FDSHSE19120231L
|
0008#&Vải 100% poly Warp Kniting Fabric
|
Công Ty TNHH A & M Việt Nam
|
ANHUI XIAZHEN DOWN & FEATHER CO., LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
2794 MTK
|
5
|
040420FDSHSE20040049L
|
0101#&Lông vũ của vịt (đã qua xử lý) Duck White Feather
|
Công Ty TNHH A & M Việt Nam
|
ANHUI XIAZHEN DOWN & FEATHER CO., LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
070919FDSHSE19090034L
|
0101#&Lông vũ của vịt (đã qua xử lý) Duck White Feather
|
Công Ty TNHH A & M Việt Nam
|
ANHUI XIAZHEN DOWN & FEATHER CO., LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
050319FDSHSE19030006L
|
0010#&Vải Cotton
|
Công Ty TNHH A & M Việt Nam
|
ANHUI XIAZHEN DOWN & FEATHER CO., LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
6502.4 MTK
|
8
|
170619FDSHSE19060132L
|
0101#&Lông vũ của vịt (đã qua xử lý)
|
Công Ty TNHH A & M Việt Nam
|
ANHUI XIAZHEN DOWN & FEATHER CO., LTD
|
2019-06-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
150519MGL22035763
|
Vải dệt thoi từ bông 100% cotton, (vải lót dùng bọc nệm) khổ vải 61'/63'- Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Trang Trí Nội Thất Ca Sa
|
ANHUI XIAZHEN DOWN & FEATHER CO., LTD.
|
2019-05-22
|
CHINA
|
500 MTR
|
10
|
191218FDSHSE18120169L
|
0010#&Vải Cotton
|
Công Ty TNHH A & M Việt Nam
|
ANHUI XIAZHEN DOWN & FEATHER CO., LTD
|
2019-03-01
|
CHINA
|
6502.4 MTK
|