1
|
040720WTSHPG200704B
|
NPL48#&Lông vũ đã qua xử lý (Lông ngỗng, lông vịt) Lông ngỗng tỉ lệ 80%
|
Công ty TNHH T.T.B Việt Nam MFG
|
ANHUI WENDAO IMP AND EXP CO., LTD
|
2020-09-07
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
310720SHSY2007216I
|
NPL17#&Lông vũ ( Lông Ngỗng) đã qua xử lý
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY ĐạI LâM
|
ANHUI WENDAO IMP AND EXP CO.,LTD
|
2020-06-08
|
CHINA
|
2398 KGM
|
3
|
230520YMLUI236165112
|
NPL17#&Lông vũ đã qua xử lý nhiệt (lông vịt dùng cho gia công hàng may mặc 50/50 RDS EN1). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU VINAP
|
ANHUI WENDAO IMP AND EXP CO.,LTD
|
2020-03-06
|
CHINA
|
2100 KGM
|
4
|
280620SHHY20062171-01
|
NPL108#&Lông vũ ( Vịt, ngan), lông Ngỗng màu GREY, thành phần 80/20
|
Công Ty TNHH May Gia Nguyễn
|
ANHUI WENDAO IMP AND EXP CO.,LTD
|
2020-02-07
|
CHINA
|
2726 KGM
|
5
|
280620SHHY20062171
|
NPL17#&Lông vũ ( Lông Ngỗng) đã qua xử lý
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY ĐạI LâM
|
ANHUI WENDAO IMP AND EXP CO.,LTD
|
2020-02-07
|
CHINA
|
875 KGM
|
6
|
070719JYDNJ190603101F
|
PL12#&Lông vit ( ngỗng) đã qua xử lý màu grey 90/10
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
ANHUI WENDAO IMP AND EXP CO ., LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
301 KGM
|
7
|
150519HSSGN19050057
|
F34#&Lông ngỗng ( đã qua xử lý, sủ dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc)
|
Công Ty CP May Việt Thịnh
|
ANHUI WENDAO IMP AND EXP CO.,LTD
|
2019-05-31
|
CHINA
|
4000 KGM
|
8
|
080519HSSGN19050030
|
F34#&Lông ngỗng ( đã qua xử lý, sủ dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc)
|
Công Ty CP May Việt Thịnh
|
ANHUI WENDAO IMP AND EXP CO.,LTD
|
2019-05-22
|
CHINA
|
4000 KGM
|
9
|
050419HSSGN19040025
|
F34#&Lông ngỗng ( đã qua xử lý, sủ dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc)
|
Công Ty CP May Việt Thịnh
|
ANHUI WENDAO IMP AND EXP CO.,LTD
|
2019-04-19
|
CHINA
|
4000 KGM
|
10
|
030419HSSGN19040019
|
F34#&Lông ngỗng ( đã qua xử lý, sủ dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc)
|
Công Ty CP May Việt Thịnh
|
ANHUI WENDAO IMP AND EXP CO.,LTD
|
2019-04-19
|
CHINA
|
4000 KGM
|