1
|
1312210010457690
|
ALUMINIUM PASTE SP-L122 : Bột nhão nhôm dùng trong ngành công nghiệp , đóng gói : 25 Kgs/Drum . Mã CAS : 7429-90-5 , 64742-88-7
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thị Trường Hóa Chất
|
ANHUI TIANYI METAL NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
1312210010457690
|
ALUMINIUM PASTE SP-N152 : Bột nhão nhôm dùng trong ngành công nghiệp , đóng gói : 25 Kgs/Drum . Mã CAS : 7429-90-5 , 64742-88-7
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thị Trường Hóa Chất
|
ANHUI TIANYI METAL NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
7000 KGM
|
3
|
090121SHEXL2012602
|
ALUMINIUM PASTE - SR801 : Bột nhão nhôm dùng trong ngành công nghiệp , đóng gói : 25 Kgs/Drum . Mã CAS : 7429-90-5 , 64742-88-7 , 64742-95-6 , 57-11-4
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN THị TRườNG HóA CHấT (TP. Hà NộI)
|
ANHUI TIANYI METAL NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
090121SHEXL2012602
|
ALUMINIUM PASTE - SR110 : Bột nhão nhôm dùng trong ngành công nghiệp , đóng gói : 25 Kgs/Drum . Mã CAS : 7429-90-5 , 64742-88-7 , 64742-95-6 , 57-11-4
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN THị TRườNG HóA CHấT (TP. Hà NộI)
|
ANHUI TIANYI METAL NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
181020SHEXL2010178
|
ALUMINIUM PASTE - SR110 : Bột nhão nhôm dùng trong ngành công nghiệp , đóng gói : 25 Kgs/Drum . Mã CAS : 7429-90-5 , 64742-88-7 , 64742-95-6 , 57-11-4
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN THị TRườNG HóA CHấT (TP. Hà NộI)
|
ANHUI TIANYI METAL NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2020-10-20
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
240520WSHA0055381
|
ALUMINIUM PASTE - SR801 : Bột nhão nhôm dùng trong ngành công nghiệp , đóng gói : 25 Kgs/Drum . Mã CAS : 7429-90-5 , 64742-88-7 , 64742-95-6 , 57-11-4
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN THị TRườNG HóA CHấT (TP. Hà NộI)
|
ANHUI TIANYI METAL NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2020-05-26
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
240520WSHA0055381
|
ALUMINIUM PASTE - SR110 : Bột nhão nhôm dùng trong ngành công nghiệp , đóng gói : 25 Kgs/Drum . Mã CAS : 7429-90-5 , 64742-88-7 , 64742-95-6 , 57-11-4
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN THị TRườNG HóA CHấT (TP. Hà NộI)
|
ANHUI TIANYI METAL NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2020-05-26
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
020720SHEXL2007123
|
ALUMINIUM PASTE - SR801 : Bột nhão nhôm dùng trong ngành công nghiệp , đóng gói : 25 Kgs/Drum . Mã CAS : 7429-90-5 , 64742-88-7 , 64742-95-6 , 57-11-4
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN THị TRườNG HóA CHấT (TP. Hà NộI)
|
ANHUI TIANYI METAL NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2020-03-07
|
CHINA
|
2400 KGM
|
9
|
110120JYDNJ200100053F
|
ALUMINIUM PASTE - SR801 : Bột nhão nhôm dùng trong ngành công nghiệp , đóng gói : 25 Kgs/Drum . Mã CAS : 7429-90-5 , 64742-88-7 , 64742-95-6 , 57-11-4
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN THị TRườNG HóA CHấT (TP. Hà NộI)
|
ANHUI TIANYI METAL NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
300 KGM
|
10
|
110120JYDNJ200100053F
|
ALUMINIUM PASTE - SR110 : Bột nhão nhôm dùng trong ngành công nghiệp , đóng gói : 25 Kgs/Drum . Mã CAS : 7429-90-5 , 64742-88-7 , 64742-95-6 , 57-11-4
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN THị TRườNG HóA CHấT (TP. Hà NộI)
|
ANHUI TIANYI METAL NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
2100 KGM
|