1
|
110322CY16HAP220300
|
Nguyên liệu thực phẩm: Methyl Sulfonyl Methane (CAS No: 67-71-0) ; Lot : 20220212. HSD:11/02/2026. KLT: 25kg/thùng. Hàng mới 100%.NSX: Tianjin Baofeng Chemical Co., Ltd.
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU KHôI NGUYêN
|
ANHUI KOYO IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
180222EGLV142200311062
|
CALCIUM PROPIONATE - Muối của axit propionic - Chất chống oxy hoá trong CN thực phẩm, CAS: 4075814 NSX: 23/01/2022 HSD: 22/01/2024, đóng goí: :25kg/bao
|
Cty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Dịch Vụ Toàn Hoá
|
ANHUI KOYO IMP.& EXP. CO., LTD.
|
2022-03-03
|
CHINA
|
18000 KGM
|
3
|
180721YMLUI236221702
|
CALCIUM PROPIONATE - Muối của axit propionic - Chất chống oxy hoá trong CN thực phẩm, NSX: 20/06/2021 HSD: 19/06/2023, đóng goí: :25kg/bao
|
Cty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Dịch Vụ Toàn Hoá
|
ANHUI KOYO IMP.& EXP. CO., LTD.
|
2021-07-28
|
CHINA
|
18000 KGM
|
4
|
210321SMLCL21030120
|
Nguyên liệu thực phẩm METHYL SULFONYL METHANE(MSM),dạng bột màu trắng,là hỗn hợp lưu huỳnh hữu cơ, đóng 25kg/thùng.Số batch:20210305.Nsx:05/03/2021 Hsd: 04/03/2023,NSX:Tianjin Baofeng chemical.Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM THIêN NGUYêN
|
ANHUI KOYO IMP. & EXP. CO., LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
210321SMLCL21030120
|
Nguyên liệu thực phẩm METHYL SULFONYL METHANE(MSM),dạng bột màu trắng,là hỗn hợp lưu huỳnh hữu cơ, đóng 25kg/thùng.Số batch:20210305.Nsx:05/03/2021 Hsd: 04/03/2023,NSX:Tianjin Baofeng chemical.Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM THIêN NGUYêN
|
ANHUI KOYO IMP. & EXP. CO., LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
280221AHHT003431
|
METHYLSULFONYL METHANE (Nguyên liệu TP sx TPCN); số lô: 20210123 và 20210124; nsx: T01/2021; hsd: T01/2024; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
ANHUI KOYO IMP.& EXP. CO., LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
13500 KGM
|
7
|
230121EGLV142151914101UWS
|
CALCIUM PROPIONATE - Muối của axit propionic - Chất chống oxy hoá trong CN thực phẩm, NSX:13/12/2020 HSD: 12/12/2022
|
Cty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Dịch Vụ Toàn Hoá
|
ANHUI KOYO IMP.& EXP. CO., LTD.
|
2021-01-02
|
CHINA
|
18000 KGM
|
8
|
061020KMTCSHAG139588
|
CALCIUM PROPIONATE - Muối của axit propionic - Chất chống oxy hoá trong CN thực phẩm, NSX: 07/09/2020 HSD: 06/09/2022
|
Cty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Dịch Vụ Toàn Hoá
|
ANHUI KOYO IMP.& EXP. CO., LTD.
|
2020-12-10
|
CHINA
|
16000 KGM
|
9
|
131120SITGSHSGA17639
|
CALCIUM PROPIONATE - Muối của axit propionic - Chất chống oxy hoá trong CN thực phẩm, NSX:19/10/2020 HSD: 18/10/2022
|
Cty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Dịch Vụ Toàn Hoá
|
ANHUI KOYO IMP.& EXP. CO., LTD.
|
2020-11-19
|
CHINA
|
16000 KGM
|
10
|
091120SKLCL2010153
|
Stainless steel bowl - outer diameter 22cm- Tô inox sử dụng cho bộ dụng cụ cung cấp thức ăn cho thú cưng xuất khẩu.
|
Cty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Dịch Vụ Toàn Hoá
|
ANHUI KOYO IMP.&EXP.CO., LTD
|
2020-11-17
|
CHINA
|
10400 PCE
|