1
|
123957638372
|
Hạt giống: BÍ NGÔ (JS NO.1)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Nông Phát
|
ANHUI JIANGHUA HORTICULTURE CO., LTD
|
2020-05-06
|
CHINA
|
5 KGM
|
2
|
123957638372
|
Hạt giống: DƯA LƯỚI (GREEN HONEY NO1)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Nông Phát
|
ANHUI JIANGHUA HORTICULTURE CO., LTD
|
2020-05-06
|
CHINA
|
5 KGM
|
3
|
123957638372
|
Hạt giống: CÀ CHUA (SHENG MU RED 2)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Nông Phát
|
ANHUI JIANGHUA HORTICULTURE CO., LTD
|
2020-05-06
|
CHINA
|
2 KGM
|
4
|
78441904516
|
Hạt giống Dưa chuột - THORN NO 4 (tên khoa học: Cucumis sativus)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Nông Phát
|
ANHUI JIANGHUA HORTICULTURE CO., LTD
|
2019-10-28
|
CHINA
|
50 KGM
|
5
|
78441904516
|
Hạt giống Dưa chuột - THORN NO 4 (tên khoa học: Cucumis sativus)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Nông Phát
|
ANHUI JIANGHUA HORTICULTURE CO., LTD
|
2019-10-28
|
CHINA
|
50 KGM
|
6
|
94010005870
|
Hạt giống Dưa Lưới (Melon seed Botian No1)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Nông Phát
|
ANHUI JIANGHUA HORTICULTURE CO., LTD
|
2019-09-20
|
CHINA
|
0.1 KGM
|
7
|
94010005870
|
Hạt giống Dưa Lưới (Melon seed BYM)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Nông Phát
|
ANHUI JIANGHUA HORTICULTURE CO., LTD
|
2019-09-20
|
CHINA
|
2 KGM
|
8
|
94010005870
|
Hạt giống: Bí Ngô (Squash seed JS No5)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Nông Phát
|
ANHUI JIANGHUA HORTICULTURE CO., LTD
|
2019-09-20
|
CHINA
|
5 KGM
|
9
|
94010005870
|
Hạt giống: Bí Ngô (Squash seed JS No2)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Nông Phát
|
ANHUI JIANGHUA HORTICULTURE CO., LTD
|
2019-09-20
|
CHINA
|
4.8 KGM
|
10
|
94010005870
|
Hạt giống: Bí Ngô (Squash seed JS No1)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Nông Phát
|
ANHUI JIANGHUA HORTICULTURE CO., LTD
|
2019-09-20
|
CHINA
|
5 KGM
|