1
|
120619YMLUI239034198B
|
Hạnh nhân Semen Armeniacae amarum (Nguyên liệu thuốc bắc, dạng thô, NSX: ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD,Số lô: 11801904001 HD 24 tháng từ ngày 18/04/2019, hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YIPIAN CO., LTD
|
2019-07-15
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
120619YMLUI239034198B
|
Thiên môn đông Radix Asparagi cochinchinensis (Nguyên liệu thuốc bắc, dạng thô, NSX: ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD,Số lô: 10631902001 HD 24 tháng từ ngày 24/02/2019, hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YIPIAN CO., LTD
|
2019-07-15
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
120619YMLUI239034198A
|
Hà thủ ô đỏ Radix Fallopiae multiflorae (Nguyên liệu thuốc bắc, dạng thô, NSX: ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD,Số lô: 11721903001 HD 24 tháng từ ngày 22/03/2019, hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YIPIAN CO., LTD
|
2019-07-15
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
120619YMLUI239034198A
|
Hạnh nhân Semen Armeniacae amarum (Nguyên liệu thuốc bắc, dạng thô, NSX: ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD,Số lô: 11801904001 HD 24 tháng từ ngày 18/04/2019, hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YIPIAN CO., LTD
|
2019-07-15
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
120619YMLUI239034198A
|
Xuyên khung Rhizoma Ligustici wallichii(Nguyên liệu thuốc bắc, dạng thô, NSX: ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD,Số lô: 1812001 HD 24 tháng từ ngày 12/12/2018, hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YIPIAN CO., LTD
|
2019-07-15
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
120619YMLUI239034198A
|
Uy linh tiên Radix et Rhizoma Clematidis (Nguyên liệu thuốc bắc, dạng thô, NSX: ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD,Số lô: 1808001 HD 24 tháng từ ngày 06/08/2018, hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YIPIAN CO., LTD
|
2019-07-15
|
CHINA
|
100 KGM
|
7
|
120619YMLUI239034198A
|
Thương truật Rhizoma Atractylodis (Nguyên liệu thuốc bắc, dạng thô, NSX: ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD,Số lô: 1805001 HD 24 tháng từ ngày 08/05/2018, hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YIPIAN CO., LTD
|
2019-07-15
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
120619YMLUI239034198A
|
Tần giao Radix Gentianae macrophyllae (Nguyên liệu thuốc bắc, dạng thô, NSX: ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD,Số lô: 1810001 HD 24 tháng từ ngày 14/10/2018, hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YIPIAN CO., LTD
|
2019-07-15
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
120619YMLUI239034198A
|
Đan sâm (Rễ) Radix Salviae miltiorrhizae (Nguyên liệu thuốc bắc, dạng thô, NSX: ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD,Số lô: 1812001 HD 24 tháng từ ngày 30/11/2018, hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YIPIAN CO., LTD
|
2019-07-15
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
120619YMLUI239034198A
|
Đại táo Fructus Ziziphi Jujubae (Nguyên liệu thuốc bắc, dạng thô, NSX: ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD,Số lô: 10971902001 HD 24 tháng từ ngày 24/02/2019, hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YIPIAN CO., LTD
|
2019-07-15
|
CHINA
|
1000 KGM
|