1
|
151119COAU7220593250
|
Đương quy Radix Angelicae Sisnensis (Nguyên liệu thuốc bắc, dạng thô, NSX: ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD,Số lô: 1910001 HD 24 tháng từ ngày 04/10/2019, hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO., LTD
|
2019-05-12
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
151119COAU7220593250
|
Độc hoạt (Rễ) Radix Angelicae pubescentis (Nguyên liệu thuốc bắc, dạng thô, NSX: ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD,Số lô: 1910001 HD 24 tháng từ ngày 08/10/2019, hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO., LTD
|
2019-05-12
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
151119COAU7220593250
|
Đỗ trọng Cortex Eucommiae (Nguyên liệu thuốc bắc, dạng thô, NSX: ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD,Số lô: 1909001 HD 24 tháng từ ngày 11/09/2019, hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
ANHUI HUIRENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO., LTD
|
2019-05-12
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
100719YMLUI239034404
|
Tri Mẫu (Thân rễ) dùng làm dược liệu/Rhizoma Anemarrhenae, số lô 1806001, hạn sử dụng 08/06/2020, hàng mới 100%. ANHUI HUI RENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN VIệT NAM GHP
|
ANHUI HUI RENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD
|
2019-07-17
|
CHINA
|
600 KGM
|
5
|
100719YMLUI239034404
|
Đẳng sâm (Thân rễ) dùng làm dược liệu/Radix Codonopsis pilosulae, số lô 1903001, hạn sử dụng 16/03/2021, hàng mới 100%. NSX:ANHUI HUI RENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN VIệT NAM GHP
|
ANHUI HUI RENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD
|
2019-07-17
|
CHINA
|
1500 KGM
|
6
|
100719YMLUI239034404
|
Bạch linh (Thể quả nấm) dùng làm dược liệu/Poria, số lô 1903001, hạn sử dụng 7/03/2021, hàng mới 100%. NSX: ANHUI HUI RENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN VIệT NAM GHP
|
ANHUI HUI RENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD
|
2019-07-17
|
CHINA
|
1200 KGM
|
7
|
100719YMLUI239034404
|
Sinh địa (Rễ) dùng làm dược liệu/Radix Rehmanniae glutinosae, số lô 1903001, hạn sử dụng 18/03/2021, hàng mới 100%. NSX:ANHUI HUI RENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN VIệT NAM GHP
|
ANHUI HUI RENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD
|
2019-07-17
|
CHINA
|
4000 KGM
|
8
|
100719YMLUI239034404
|
Hoàng kỳ (Rễ) dùng làm dược liệu/Radix Astragali membranacei, số lô 1812001, hạn sử dụng 11/12/2020, hàng mới 100%. ANHUI HUI RENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN VIệT NAM GHP
|
ANHUI HUI RENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD
|
2019-07-17
|
CHINA
|
650 KGM
|
9
|
100719YMLUI239034404
|
Sài hồ (Rễ) dùng làm dược liệu/Radix Bupleuri, số lô 1901001, hạn sử dụng 03/01/2021, hàng mới 100%. NSX: ANHUI HUI RENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN VIệT NAM GHP
|
ANHUI HUI RENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD
|
2019-07-17
|
CHINA
|
352.5 KGM
|
10
|
100719YMLUI239034404
|
Đương quy (Rễ) dùng làm dược liệu/Radix Angelicae sinensis, số lô 1903001, hạn sử dụng 03/03/2021, hàng mới 100%. NSX: ANHUI HUI RENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VIệT NAM GHP
|
ANHUI HUI RENTANG CHINESE MEDICINE YINPIAN CO.,LTD
|
2019-07-17
|
CHINA
|
410 KGM
|