1
|
130322HQHW12203717
|
Bột nấm bụng dê, chưa qua chế biến, 5kg/thùng,HSD:01/2023, NSX: ANHUI HEXING AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN DũNG Hà
|
ANHUI HEXING AGRICULTURAL TECHOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
25 KGM
|
2
|
130322HQHW12203717
|
Nấm tuyết khô, chưa qua chế biến, 5kg/thùng,HSD: 01/2023, NSX: ANHUI HEXING AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN DũNG Hà
|
ANHUI HEXING AGRICULTURAL TECHOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
130322HQHW12203717
|
Củ cải khô dạng phên, chưa qua chế biến, 20kg/túi,HSD:01/2023, NSX: ANHUI HEXING AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN DũNG Hà
|
ANHUI HEXING AGRICULTURAL TECHOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
130322HQHW12203717
|
Nấm hương khô, chưa qua chế biến, 50kg/túi,HSD:01/2023, NSX: ANHUI HEXING AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN DũNG Hà
|
ANHUI HEXING AGRICULTURAL TECHOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
130322HQHW12203717
|
Rau tiến vua khô, chưa qua chế biến, 5kg/thùng, HSD: 01/2023,NSX: ANHUI HEXING AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN DũNG Hà
|
ANHUI HEXING AGRICULTURAL TECHOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
130322HQHW12203717
|
Củ cải khô dạng sợi, chưa qua chế biến, 20kg/túi,HSD:01/2023, NSX: ANHUI HEXING AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN DũNG Hà
|
ANHUI HEXING AGRICULTURAL TECHOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
130322HQHW12203717
|
Chân nấm hương khô, chưa qua chế biến, 25kg/túi, HSD: 01/2023,NSX: ANHUI HEXING AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN DũNG Hà
|
ANHUI HEXING AGRICULTURAL TECHOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
500 KGM
|