1
|
030121GXSAG20124310
|
2 - Pyrrolidone 99.5 % ( superior class). - C4H7NO - Drum/ 200 kg. - Hóa chất - hữu cơ - dung môi dùng trong sản xuất mỹ phẩm.- hsd: 11/12/2020-10/12/2023. - CAS:616-45-5
|
Công Ty TNHH Hoá Dược F.D & C
|
ANHUI HARVEST FINE CHEMICALS CO,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
030121GXSAG20124310
|
N - Methyl - 2 - Pyrrolidone 99.5 % ( superior class). - C5H9NO - Drum/ 200 kg. - Hóa chất - hữu cơ - dung môi dùng trong sản xuất mỹ phẩm.- hsd:12/12/2020-11/12/2023- CAS: 872-50-4
|
Công Ty TNHH Hoá Dược F.D & C
|
ANHUI HARVEST FINE CHEMICALS CO,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
270220GXSAG20023462
|
2 - Pyrrolidone 99.5 % ( superior class). - C4H7NO - Drum/ 200 kg. - Hóa chất - hữu cơ - dung môi dùng trong sản xuất mỹ phẩm.- hsd: 04/2022. - CAS:616-45-5
|
Công Ty TNHH Hoá Dược F.D & C
|
ANHUI HARVEST FINE CHEMICALS CO,LTD
|
2020-04-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
270220GXSAG20023462
|
2 - Pyrrolidone 99.5 % ( superior class). - C4H7NO - Drum/ 200 kg. - Hóa chất - hữu cơ - dung môi dùng trong sản xuất mỹ phẩm.- hsd: 04/2022. - CAS:616-45-5
|
Công Ty TNHH Hoá Dược F.D & C
|
ANHUI HARVEST FINE CHEMICALS CO,LTD
|
2020-04-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
270220GXSAG20023462
|
2 - Pyrrolidone 99.5 % ( superior class). - C4H7NO - Drum/ 200 kg. - Hóa chất - hữu cơ - dung môi dùng trong sản xuất mỹ phẩm.- hsd: 04/2022. - CAS:616-45-5
|
Công Ty TNHH Hoá Dược F.D & C
|
ANHUI HARVEST FINE CHEMICALS CO,LTD
|
2020-04-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
270220GXSAG20023462
|
2 - Pyrrolidone 99.5 % ( superior class). - C4H7NO - Drum/ 200 kg. - Hóa chất - hữu cơ - dung môi dùng trong sản xuất mỹ phẩm.- hsd: 04/2022. - CAS:616-45-5
|
Công Ty TNHH Hoá Dược F.D & C
|
ANHUI HARVEST FINE CHEMICALS CO,LTD
|
2020-04-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
220320GXSAG20034542
|
N - Methyl - 2 - Pyrrolidone 99.5 % ( superior class). - C5H9NO - Drum/ 200 kg. - Hóa chất - hữu cơ - dung môi dùng trong sản xuất mỹ phẩm.- hsd: 11/03/2020-10/03/2023- CAS: 872-50-4
|
Công Ty TNHH Hoá Dược F.D & C
|
ANHUI HARVEST FINE CHEMICALS CO,LTD
|
2020-03-30
|
CHINA
|
4000 KGM
|
8
|
080519GXSAG19046573
|
N - Methyl - 2 - Pyrrolidone 99.5 % ( superior class). - C5H9NO - Drum/ 200 kg. - Hóa chất - hữu cơ - dung môi dùng trong sản xuất mỹ phẩm.- hsd: 04/2022.- CAS: 872-50-4
|
Công Ty TNHH Hoá Dược F.D & C
|
ANHUI HARVEST FINE CHEMICALS CO,LTD
|
2019-05-16
|
CHINA
|
4000 KGM
|
9
|
080519GXSAG19046573
|
2 - Pyrrolidone 99.5 % ( superior class). - C4H7NO - Drum/ 200 kg. - Hóa chất - hữu cơ - dung môi dùng trong sản xuất mỹ phẩm.- hsd: 04/2022. - CAS:616-45-5
|
Công Ty TNHH Hoá Dược F.D & C
|
ANHUI HARVEST FINE CHEMICALS CO,LTD
|
2019-05-16
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
310119GXSAG19014172
|
N - Methyl - 2 - Pyrrolidone ( superior class). - C5H9NO - Drum/ 200 kg. - Hợp chất hữu cơ - dung môi dùng trong sản xuất mỹ phẩm.- hsd: 09/2022.- CAS: 872-50-4
|
Công Ty TNHH Hoá Dược F.D & C
|
ANHUI HARVEST FINE CHEMICALS CO,LTD
|
2019-02-13
|
CHINA
|
5000 KGM
|