1
|
171019YMLUI309668303
|
Xuyên khung (Thân rễ) :Rhizoma Ligustici wallichii (Ligusticum wallichii). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 27/09/2019, HSD: 26/09/2021
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
ANHUI HAOMEN SINOPHARM CO.,LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
1500 KGM
|
2
|
171019YMLUI309668303
|
Xuyên khung (Thân rễ) :Rhizoma Ligustici wallichii (Ligusticum wallichii). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 27/09/2019, HSD: 26/09/2021
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
ANHUI HAOMEN SINOPHARM CO.,LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
171019YMLUI309668303
|
Viễn chí (Rễ) :Radix Polygalae (Polygala spp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 27/09/2019, HSD: 26/09/2021
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
ANHUI HAOMEN SINOPHARM CO.,LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
171019YMLUI309668303
|
Tục đoạn (Rễ) :Radix Dipsaci (Dipsacus sp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 27/09/2019, HSD: 26/09/2021
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
ANHUI HAOMEN SINOPHARM CO.,LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
171019YMLUI309668303
|
Thục địa (Rễ) :Radix Rehmanniae glutinosae praeparata (Rehmania glutinosa). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 27/09/2019, HSD: 26/09/2021
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
ANHUI HAOMEN SINOPHARM CO.,LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
510 KGM
|
6
|
171019YMLUI309668303
|
Tế tân (Rễ, Thân rễ) :Radix et Rhizoma Asari (Asarum heterotropoides). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 27/09/2019, HSD: 26/09/2021
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
ANHUI HAOMEN SINOPHARM CO.,LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
200 KGM
|
7
|
171019YMLUI309668303
|
Tạo giác thích (Gai) :Spina Gleditsiae australis (Spina Gleditschae). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 27/09/2019, HSD: 26/09/2021
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
ANHUI HAOMEN SINOPHARM CO.,LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
520 KGM
|
8
|
171019YMLUI309668303
|
Tam thất (Rễ) :Radix Panasis notoginseng (Panax notoginseng). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 27/09/2019, HSD: 26/09/2021
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
ANHUI HAOMEN SINOPHARM CO.,LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
171019YMLUI309668303
|
Sơn tra (Quả) :Fructus Mali (Fuctus Docyniae). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 27/09/2019, HSD: 26/09/2021
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
ANHUI HAOMEN SINOPHARM CO.,LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
400 KGM
|
10
|
171019YMLUI309668303
|
Nhân sâm (Rễ) :Radix Ginseng (Cornus officinalis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 27/09/2019, HSD: 26/09/2021
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
ANHUI HAOMEN SINOPHARM CO.,LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
1000 KGM
|