1
|
300322GOSUSNH1402182
|
LN14#&Lông ngỗng nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
ANHUI FANGXIANG DOWN PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
14000 KGM
|
2
|
090422FCX122040019
|
MS 21#&Lông vũ đã qua xử lý WASHED PURE WHITE GOOSE DOWN KS 80/20(RDS) ( DÙNG ĐỂ NHỒI ÁO KHOÁC)
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
ANHUI FANGXIANG DOWN PRODUCTS CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
347 KGM
|
3
|
090422FCX122040019
|
MS 21#&Lông vũ đã qua xử lý WASHED WHITE GOOSE DOWN KS 80/20(RDS) ( DÙNG ĐỂ NHỒI ÁO KHOÁC)
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
ANHUI FANGXIANG DOWN PRODUCTS CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
104 KGM
|
4
|
090422FCX122040019
|
MS 21#&Lông vũ đã qua xử lý WASHED GREY GOOSE DOWN KS 80/20(RDS) ( DÙNG ĐỂ NHỒI ÁO KHOÁC)
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
ANHUI FANGXIANG DOWN PRODUCTS CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
157 KGM
|
5
|
301221HDMUSHAZ00414700
|
LN14#&Lông ngỗng nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
ANHUI FANGXIANG DOWN PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
301221HDMUSHAZ00414700
|
LN14#&Lông ngỗng nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
ANHUI FANGXIANG DOWN PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
020322HDMUSHAZ78301100
|
LN14#&Lông ngỗng nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
ANHUI FANGXIANG DOWN PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
4500 KGM
|
8
|
020322HDMUSHAZ78301100
|
LN14#&Lông ngỗng nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
ANHUI FANGXIANG DOWN PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
020422WTSHPGD220402A
|
MS 21#&Lông vũ đã qua xử lý WASHED GREY GOOSE DOWN KS 80/20 ( DÙNG ĐỂ NHỒI ÁO KHOÁC)
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
ANHUI FANGXIANG DOWN PRODUCTS CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
392 KGM
|
10
|
020422WTSHPGD220402A
|
MS 21#&Lông vũ đã qua xử lý WASHED GREY DUCK DOWN KS 80/20 ( DÙNG ĐỂ NHỒI ÁO KHOÁC)
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
ANHUI FANGXIANG DOWN PRODUCTS CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1543 KGM
|