1
|
290420SITGLYHP185273
|
Xích thược ( Rễ; Radix Paeoniae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20042016, HSD: 19.04.2023, NSX: 20.04.2020. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
1022 KGM
|
2
|
290420SITGLYHP185273
|
Xa xàng tử ( Quả ; Fructus Cnidii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20041412, HSD: 13.04.2023, NSX: 14.04.2020. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
290420SITGLYHP185273
|
Tục đoạn ( Rễ; Radix Dipsaci), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20041713/BCGY20041411, HSD: 16.04.2023/13.04.2023, NSX: 17.04.2020/14.04.2020. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
2500 KGM
|
4
|
290420SITGLYHP185273
|
Huyền hồ sách ( Rễ củ; Tuber Corydalis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20041616, HSD: 15.04.2023, NSX: 16.04.2020. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
104 KGM
|
5
|
290420SITGLYHP185273
|
Hoàng kỳ ( Rễ; Radix Astragali membranacei), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20042414, HSD: 23.04.2023, NSX: 24.04.2020. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
290420SITGLYHP185273
|
Hoàng cầm ( Rễ; Radix Scutellariae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20042311, HSD: 22.04.2023, NSX: 23.04.2020. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
1070 KGM
|
7
|
290420SITGLYHP185273
|
Hạ khô thảo (Cụm quả; Spica Prunellae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20041711, HSD: 16.04.2023, NSX: 17.04.2020. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
702 KGM
|
8
|
290420SITGLYHP185273
|
Đương quy ( Rễ; Radix Angelicae sinensis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20042111/BCGY20042113/BCGY20042112/BCGY20042512,HSD:20.04.23/24.04.23,NSX: 21.04.20/25.04.20.Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
3719 KGM
|
9
|
290420SITGLYHP185273
|
Kim ngân hoa (Hoa; Flos Lonicerae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20041312, HSD: 12.04.2023, NSX: 13.04.2020. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
300 KGM
|
10
|
290420SITGLYHP185273
|
Khổ sâm (Rễ ; Radix Sophorae flavescentis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20041413/BCGY20042013, HSD: 13.04.2023/19.04.2023, NSX: 14.04.2020/20.04.2020. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
1524 KGM
|