1
|
210322EGLV142200545798
|
Thép cuộn hợp kim cán phẳng được cán nóng, có chứa nguyên tố crom, dày 1.5 mm, rộng 1230 mm,Hàng mới 100%. NSX: SHANGHAI MEISHAN IRON &STEEL CO.,LTD. Tiêu chuẩn thép: Q/BQB 340-2018 SPA-H PT.A.
|
Công Ty TNHH Mai Co
|
ANGANG STEEL CO., LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
23453 KGM
|
2
|
150422TSNCB22002101EUWS
|
THU-UPN#&Thép hình U không hợp kim (160*65*7.5*12000)mm, cán nóng, dùng để SX kết cấu thép hoặc một số chi tiết thiết bị nhà máy khác. Chiều cao >80cm. Tiêu chuẩn mác thép: S235JR. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Bình Triệu
|
ANGANG STEEL CO.,LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
6.78 TNE
|
3
|
150422TSNCB22002101EUWS
|
SHS-160#&Ống thép hôp hình vuông không hợp kim có mặt cắt ngang hình vuông (160*160*10*12000 )mm, cán nóng, được hàn,dùng để SX kết cấu thép hoặc một số chi tiết thiết bị khác.TCMT: 355JR.mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Bình Triệu
|
ANGANG STEEL CO.,LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
2.3 TNE
|
4
|
150422TSNCB22002101EUWS
|
SHS-100#&Ống thép hôp hình vuông không hợp kim có mặt cắt ngang hình vuông (100*100*12.5*11000)mm, cán nóng,được hàn,dùng để SX kết cấu thép hoặc một số chi tiết thiết bị khác, TCMT:355JR. mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Bình Triệu
|
ANGANG STEEL CO.,LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
14.95 TNE
|
5
|
280621JJCSHSGA177814SFTL
|
Thép cuộn hợp kim cán phẳng được cán nóng, có chứa nguyên tố crom, dày 1.5 mm, rộng 1250 mm,Hàng mới 100%. NSX: MAANSHAN IRON & STEEL CO.,LTD Tiêu chuẩn thép: TB/T 1979-2003
|
Công Ty TNHH Mai Co
|
ANGANG STEEL CO., LIMITED
|
2021-12-07
|
CHINA
|
25740 KGM
|
6
|
JHNL21051495
|
Thép tấm không hợp kim,cán nguội, không cuộn, chưa mạ,phủ,sơn, tráng, loại CR420LA, kt: dày 3.0*rộng1250*dài2500mm, dùng trong ngành sản xuất ô tô, cơ khí chế tạo ,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ QUốC Tế B.S.Q
|
ANGANG STEEL CO.,LIMITED
|
2021-12-06
|
CHINA
|
221 KGM
|
7
|
JHNL21051495
|
Thép tấm không hợp kim,cán nguội, không cuộn, chưa mạ,phủ,sơn, tráng, loại CR420LA, kt: dày 2.5*rộng1250*dài2500mm, dùng trong ngành sản xuất ô tô, cơ khí chế tạo ,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ QUốC Tế B.S.Q
|
ANGANG STEEL CO.,LIMITED
|
2021-12-06
|
CHINA
|
368 KGM
|
8
|
JHNL21051495
|
Thép tấm không hợp kim,cán nguội, không cuộn, chưa mạ,phủ,sơn, tráng, loại CR420LA, kt: dày 2.0*rộng1250*dài2500mm, dùng trong ngành sản xuất ô tô, cơ khí chế tạo ,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ QUốC Tế B.S.Q
|
ANGANG STEEL CO.,LIMITED
|
2021-12-06
|
CHINA
|
1325 KGM
|
9
|
JHNL21051495
|
Thép tấm không hợp kim,cán nguội, không cuộn, chưa mạ,phủ,sơn, tráng, loại CR420LA, kt: dày 1.5*rộng1250*dài2500mm, dùng trong ngành sản xuất ô tô, cơ khí chế tạo ,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ QUốC Tế B.S.Q
|
ANGANG STEEL CO.,LIMITED
|
2021-12-06
|
CHINA
|
736 KGM
|
10
|
JHNL21051495
|
Thép tấm không hợp kim,cán nguội, không cuộn, chưa mạ,phủ,sơn, tráng, loại CR420LA, kt: dày 1.2*rộng1250*dài2500mm dùng trong ngành sản xuất ô tô, cơ khí chế tạo ,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ QUốC Tế B.S.Q
|
ANGANG STEEL CO.,LIMITED
|
2021-12-06
|
CHINA
|
883 KGM
|