1
|
RTMOE000050239
|
Vỏ con lăn ; loại RVS2343GD Phụ tùng của máy ép viên gỗ 840-125. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG BìNH ĐịNH
|
ANDRITZ FEED AND BIOFUEL B.V
|
2019-06-20
|
CHINA
|
12 PCE
|
2
|
RTMOE000050239
|
vỏ con lăn ; loại RVS1764D0 (415) Phụ tùng của máy ép viên gỗ PM30-3. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG BìNH ĐịNH
|
ANDRITZ FEED AND BIOFUEL B.V
|
2019-06-20
|
CHINA
|
40 PCE
|
3
|
RTMOE000050239
|
vỏ con lăn ; loại RVS1764D Phụ tùng của máy ép viên gỗ PM30-3: Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG BìNH ĐịNH
|
ANDRITZ FEED AND BIOFUEL B.V
|
2019-06-20
|
CHINA
|
80 PCE
|
4
|
RTMOE000050239
|
Vỏ con lăn ; loại RVS2343GD Phụ tùng của máy ép viên gỗ 840-125. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG BìNH ĐịNH
|
ANDRITZ FEED AND BIOFUEL B.V
|
2019-06-20
|
CHINA
|
12 PCE
|
5
|
RTMOE000050239
|
vỏ con lăn ; loại RVS1764D (415) Phụ tùng của máy ép viên gỗ PM30-3. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG BìNH ĐịNH
|
ANDRITZ FEED AND BIOFUEL B.V
|
2019-06-20
|
CHINA
|
40 PCE
|
6
|
RTMOE000050239
|
vỏ con lăn ; loại RVS1764D Phụ tùng của máy ép viên gỗ PM30-3: Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG BìNH ĐịNH
|
ANDRITZ FEED AND BIOFUEL B.V
|
2019-06-20
|
CHINA
|
80 PCE
|
7
|
RTMOE000050239
|
Vỏ con lăn ; loại RVS2343GD Phụ tùng của máy ép viên gỗ 840-125. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG BìNH ĐịNH
|
ANDRITZ FEED AND BIOFUEL B.V
|
2019-06-20
|
CHINA
|
12 PCE
|
8
|
RTMOE000050239
|
vỏ con lăn ; loại RVS1764D (415) Phụ tùng của máy ép viên gỗ PM30-3. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG BìNH ĐịNH
|
ANDRITZ FEED AND BIOFUEL B.V
|
2019-06-20
|
CHINA
|
40 PCE
|
9
|
RTMOE000050239
|
vỏ con lăn ; loại RVS1764D Phụ tùng của máy ép viên gỗ PM30-3: Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG BìNH ĐịNH
|
ANDRITZ FEED AND BIOFUEL B.V
|
2019-06-20
|
CHINA
|
80 PCE
|
10
|
RTMOE000050239
|
Vỏ con lăn ; loại RVS2343GD Phụ tùng của máy ép viên gỗ 840-125. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG BìNH ĐịNH
|
ANDRITZ FEED AND BIOFUEL B.V
|
2019-06-20
|
CHINA
|
12 PCE
|