1
|
511190269535054
|
Trà xanh thảo mộc sơn trà (chưa ủ men) - đóng gói, trọng lượng 3 kg/gói.Tên khoa học: Camellia sinensis - Hàng không nằm trong danh mục cites
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHúC BảO NGâN
|
AN MEI INTERNATIONAL TRADING PTE LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
11544 KGM
|
2
|
511190269535054
|
Trà xanh thảo mộc sơn trà (chưa ủ men) - đóng trong thùng carton, trọng lượng 3 kg/thùng.Tên khoa học: Camellia sinensis - Hàng không nằm trong danh mục cites
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHúC BảO NGâN
|
AN MEI INTERNATIONAL TRADING PTE LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
11544 KGM
|
3
|
511190269535054
|
Trà xanh thảo mộc sơn trà (chưa ủ men) - đóng gói, trọng lượng 3 kg/gói.Tên khoa học: Camellia sinensis - Hàng không nằm trong danh mục cites
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHúC BảO NGâN
|
AN MEI INTERNATIONAL TRADING PTE LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
11544 KGM
|
4
|
511190269535054
|
Trà xanh thảo mộc sơn trà (chưa ủ men) - đóng gói, trọng lượng 3 kg/gói.Tên khoa học: Camellia sinensis - Hàng không nằm trong danh mục cites
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHúC BảO NGâN
|
AN MEI INTERNATIONAL TRADING PTE LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
11544 KGM
|
5
|
200919NCLSIN003911
|
Trà xanh thảo mộc sơn trà (chưa ủ men) - đóng trong thùng carton, trọng lượng 3 kg/thùng.Tên khoa học: Camellia sinensis - Hàng không nằm trong danh mục cites
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHúC BảO NGâN
|
AN MEI INTERNATIONAL TRADING PTE LTD
|
2019-09-23
|
CHINA
|
11496 KGM
|
6
|
200919NCLSIN003911
|
Trà xanh thảo mộc sơn trà (chưa ủ men) - đóng trong thùng carton, trọng lượng 3 kg/thùng.Tên khoa học: Camellia sinensis - Hàng không nằm trong danh mục cites
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHúC BảO NGâN
|
AN MEI INTERNATIONAL TRADING PTE LTD
|
2019-09-23
|
CHINA
|
11496 KGM
|