1
|
6581782060
|
Thẻ bài (bằng giấy) (00931-002-000)(đã in, dùng trong may mặc). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MASCOT VIệT NAM
|
AMRIT EXPORTS (P) LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
6 PCE
|
2
|
6581782060
|
Logo cao su (00912-098-000)(dùng trong may mặc). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MASCOT VIệT NAM
|
AMRIT EXPORTS (P) LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
6581782060
|
Thẻ bài (bằng giấy) (20012-006-000)(đã in, dùng trong may mặc). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MASCOT VIệT NAM
|
AMRIT EXPORTS (P) LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
6 PCE
|
4
|
6581782060
|
Logo cao su (01000-060-002)(dùng trong may mặc). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MASCOT VIệT NAM
|
AMRIT EXPORTS (P) LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
6581782060
|
Thẻ bài (bằng giấy) (00931-230-000)(đã in, dùng trong may mặc). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MASCOT VIệT NAM
|
AMRIT EXPORTS (P) LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
6581782060
|
Nhãn cỡ (nhãn vải, dệt thoi) (82800-098-C52)(dùng trong ngành may). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MASCOT VIệT NAM
|
AMRIT EXPORTS (P) LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
6581782060
|
Nhãn dệt (nhãn vải, dệt thoi) (10013-098-000)(dùng trong ngành may). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MASCOT VIệT NAM
|
AMRIT EXPORTS (P) LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
3 PCE
|
8
|
6581782060
|
Dây dệt 25 mm (00613-009-008)(vải dệt thoi khổ hẹp, từ xơ nhân tạo). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MASCOT VIệT NAM
|
AMRIT EXPORTS (P) LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
0.64 MTR
|
9
|
6581782060
|
Khóa kéo răng kim loại 15 cm (41115-009-005)(dùng trong ngành may). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MASCOT VIệT NAM
|
AMRIT EXPORTS (P) LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
6581782060
|
Nắp cúc kim loại (20619-071-000)(dùng trong ngành may). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MASCOT VIệT NAM
|
AMRIT EXPORTS (P) LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
6 PCE
|