1
|
160321TPESGN21030623
|
Hạt nhựa PE màu lục 20070-GN, dùng sản xuất dây cáp điện. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Cáp - Nhựa Vĩnh Khánh
|
AMPRO TECHNOLOGIES, INC
|
2021-03-22
|
CHINA
|
75 KGM
|
2
|
160321TPESGN21030623
|
Hạt nhựa PE màu nâu 2001-BN-50, dùng sản xuất dây cáp điện. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Cáp - Nhựa Vĩnh Khánh
|
AMPRO TECHNOLOGIES, INC
|
2021-03-22
|
CHINA
|
75 KGM
|
3
|
160321TPESGN21030623
|
Hạt nhựa PE màu cam 2001-OR-50, dùng sản xuất dây cáp điện. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Cáp - Nhựa Vĩnh Khánh
|
AMPRO TECHNOLOGIES, INC
|
2021-03-22
|
CHINA
|
50 KGM
|
4
|
160321TPESGN21030623
|
Hạt nhựa PE màu xanh 2000-BU-50, dùng sản xuất dây cáp điện. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Cáp - Nhựa Vĩnh Khánh
|
AMPRO TECHNOLOGIES, INC
|
2021-03-22
|
CHINA
|
50 KGM
|
5
|
160321TPESGN21030623
|
Hạt nhựa PE màu trắng 9317-WT-50, dùng sản xuất dây cáp điện. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Cáp - Nhựa Vĩnh Khánh
|
AMPRO TECHNOLOGIES, INC
|
2021-03-22
|
CHINA
|
150 KGM
|
6
|
110121TPESGN21010324
|
Hạt nhựa PE màu nâu 2001-BN-50, dùng sản xuất dây cáp điện. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Cáp - Nhựa Vĩnh Khánh
|
AMPRO TECHNOLOGIES, INC
|
2021-01-15
|
CHINA
|
25 KGM
|
7
|
110121TPESGN21010324
|
Hạt nhựa PE màu cam 2001-OR-50, dùng sản xuất dây cáp điện. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Cáp - Nhựa Vĩnh Khánh
|
AMPRO TECHNOLOGIES, INC
|
2021-01-15
|
CHINA
|
25 KGM
|
8
|
110121TPESGN21010324
|
Hạt nhựa PE màu xanh 2000-BU-50, dùng sản xuất dây cáp điện. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Cáp - Nhựa Vĩnh Khánh
|
AMPRO TECHNOLOGIES, INC
|
2021-01-15
|
CHINA
|
50 KGM
|
9
|
110121TPESGN21010324
|
Hạt nhựa PE màu trắng 9317-WT-50, dùng sản xuất dây cáp điện. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Cáp - Nhựa Vĩnh Khánh
|
AMPRO TECHNOLOGIES, INC
|
2021-01-15
|
CHINA
|
25 KGM
|
10
|
080720MOL208868
|
Hạt nhựa PE màu trắng 9317-WT-50, dùng sản xuất dây cáp điện. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Cáp - Nhựa Vĩnh Khánh
|
AMPRO TECHNOLOGIES, INC
|
2020-07-14
|
CHINA
|
50 KGM
|