1
|
030422MSLQD22030611
|
SC45192009-CT19#&CORE_Lõi nam châm điện, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Amo Vina
|
AMOGREENTECH CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
19040 PCE
|
2
|
030422MSLQD22030611
|
SC45192005-CT19#&CORE_Lõi nam châm điện, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Amo Vina
|
AMOGREENTECH CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
14364 PCE
|
3
|
030422MSLQD22030611
|
SC45192007-CT19#&CORE_Lõi nam châm điện, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Amo Vina
|
AMOGREENTECH CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
110160 PCE
|
4
|
1.10122112200013E+20
|
SC31410018-CT19#&HARDNER_Chất đóng rắn cho nhựa epoxy( 9002GB006) , hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Amo Vina
|
AMOGREENTECH CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1600000 GRM
|
5
|
020122MSLQD2010665
|
SC45192007-CT19#&CORE_Lõi nam châm điện, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Amo Vina
|
AMOGREENTECH CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
257040 PCE
|
6
|
020122MSLQD2010665
|
SC45192008-CT19#&CORE_Lõi nam châm điện, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Amo Vina
|
AMOGREENTECH CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
194400 PCE
|
7
|
020122MSLQD2010665
|
SC45192009-CT19#&CORE_Lõi nam châm điện, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Amo Vina
|
AMOGREENTECH CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
20400 PCE
|
8
|
020122MSLQD2010665
|
SC45192011-CT19#&CORE_Lõi nam châm điện, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Amo Vina
|
AMOGREENTECH CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
6920 PCE
|
9
|
020122MSLQD2010665
|
SC45192011-CT19#&CORE_Lõi nam châm điện, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Amo Vina
|
AMOGREENTECH CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
22240 PCE
|
10
|
300122MSLQD799210049359
|
SC45192011-CT19#&CORE_Lõi nam châm điện, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Amo Vina
|
AMOGREENTECH CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
19440 PCE
|