1
|
300322AMIGL220116017A
|
Nguyên liệu làm thuốc thú y-Ceftiofur Hydrochloride Micronized Sterile,lô:PS090-2111106, NSX:11/11/2021,HSD:10/11/2023
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NANO HợP NHấT APA
|
AMICOGEN (CHINA) BIOPHARM CO., LTD.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
30 KGM
|
2
|
060322AMIGL220084996A
|
NLSX thuốc thú y: Ceftiofur Hydrochloride Micronized Sterile, Lsx: PS090-2111107;, NSX: 12/11/2021, HSD: 11/11/2023. Hãng sx: Amicogen (China) Biopharm Co.,Ltd.., Đóng 5kg/thùng. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH LVA VIệT NAM
|
AMICOGEN (CHINA) BIOPHARM CO., LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
16069505682
|
Tulathromycin Số lô:PS170-2112012M Ngày SX: 07.12.2021 HSD:11.2023 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà XS: Amicogen (China) Biopharm Co., Ltd )
|
CôNG TY TNHH MTV THUốC THú Y Và CHế PHẩM SINH HọC VEMEDIM
|
AMICOGEN (CHINA) BIOPHARM CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
50 KGM
|
4
|
070122AMIGL210669322A
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Ceftiofur Hydrochloride Micronized Sterile (Số lô: PS090-2111103; PS090-2111104; NSX: 11/2021; HSD: 11/2023; Quy cách: 2,5 kg/lon)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
AMICOGEN (CHINA) BIOPHARM CO., LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
291221AMIGL210651055A
|
Ceftiofur Sodium (Micronized;Sterile) Số lô:PS062-2111191 Ngày SX:14.11.2021 HSD:11.2023 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà XS:Amicogen (China) Biopharm Co., Ltd )
|
CôNG TY TNHH MTV THUốC THú Y Và CHế PHẩM SINH HọC VEMEDIM
|
AMICOGEN (CHINA) BIOPHARM CO., LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
291221AMIGL210651055A
|
Ceftiofur Hydrochloride (Micronized,Sterile) Số lô:PS090-21111(02,03) Ngày SX:(08,09).11.2021 HSD:11.2023 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà XS:Amicogen (China) Biopharm Co., Ltd )
|
CôNG TY TNHH MTV THUốC THú Y Và CHế PHẩM SINH HọC VEMEDIM
|
AMICOGEN (CHINA) BIOPHARM CO., LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
78464785534
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y TULATHROMYCIN , Số lô: PS170-2111009M, NSX: 24/11/2021, HSD: 31/10/2023, Nhà SX: Amicogen (China) Biopharm Co., Ltd
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NANO HợP NHấT APA
|
AMICOGEN (CHINA) BIOPHARM CO., LTD.
|
2021-12-22
|
CHINA
|
10 KGM
|
8
|
060121AMIGL200597765A
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Ceftiofur Sodium (Số lô: PS062-2008106; NSX: 08/2020; HSD: 08/2022; Quy cách: 5Kg/Lon - 2Lon/Carton)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
AMICOGEN (CHINA) BIOPHARM CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
50 KGM
|
9
|
191121AMIGL210565507A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y TULATHROMYCIN; Số lô: PS170-2109006M_NSX 28/09/2021_HSD 05/09/2023. Nhà SX: Amicogen (China) Biopharm Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Anvet
|
AMICOGEN (CHINA) BIOPHARM CO., LTD
|
2021-11-27
|
CHINA
|
15 KGM
|
10
|
061121AMIGL210556104A
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tulathomycin (Số lô: PS170-2109006M; NSX: 09/2021; HSD: 09/2023; Quy cách: 5Kg/Lon)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
AMICOGEN (CHINA) BIOPHARM CO., LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
20 KGM
|