1
|
190521SAIVIC28210A
|
Gỗ xẻ thanh bằng gỗ thông chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, quy cách(26MM*76.2->304.8MM*1850->3350MM), dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LINK USA
|
AMERICAN FURNITURE MFG CO., LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
45.69 MTR
|
2
|
300421SAIVIC28067B
|
Gỗ xẻ thanh bằng gỗ thông chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, quy cách(26MM*100MM*1850MM), dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LINK USA
|
AMERICAN FURNITURE MFG CO., LTD
|
2021-06-24
|
CHINA
|
46.1 MTR
|
3
|
151120COSU6280115121
|
POPLAR 4/4#&GỖ 4/4 POPLAR # 2 COMMON KD ( Gỗ đã được xấy khô)
|
Công Ty CP Chế Biến Gỗ Xuất Khẩu Khải Hoàn
|
AMERICAN FURNITURE MFG CO., LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
38.5 MTQ
|
4
|
240920YMLUE165330012
|
POPLAR 4/4#&GỖ 4/4 POPLAR # 3 COMMON KD ( Gỗ đã được xấy khô)
|
Công Ty CP Chế Biến Gỗ Xuất Khẩu Khải Hoàn
|
AMERICAN FURNITURE MFG CO., LTD
|
2020-11-24
|
CHINA
|
39.73 MTQ
|
5
|
241120YMLUE165330012
|
POPLAR 4/4#&GỖ 4/4 POPLAR # 3 COMMON KD ( Gỗ đã được xấy khô)
|
Công Ty CP Chế Biến Gỗ Xuất Khẩu Khải Hoàn
|
AMERICAN FURNITURE MFG CO., LTD
|
2020-11-24
|
CHINA
|
39.73 MTQ
|
6
|
051120COSU6280115120
|
POPLAR 6/4#&6/4 POPLAR # 3 COMMON KD: Gỗ Poplar (Gỗ Bạch Dương: đã được xấy khô)
|
Công Ty CP Chế Biến Gỗ Xuất Khẩu Khải Hoàn
|
AMERICAN FURNITURE MFG CO., LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
38.5 MTQ
|
7
|
310720COSU6269130100
|
POPLAR 4/4#&GỖ 4/4 POPLAR # 3 COMMON KD
|
Công Ty CP Chế Biến Gỗ Xuất Khẩu Khải Hoàn
|
AMERICAN FURNITURE MFG CO., LTD
|
2020-04-09
|
CHINA
|
38.86 MTQ
|
8
|
310720COSU6269130100
|
POPLAR 4/4#&GỖ 4/4 POPLAR # 3 COMMON KD
|
Công Ty CP Chế Biến Gỗ Xuất Khẩu Khải Hoàn
|
AMERICAN FURNITURE MFG CO., LTD
|
2020-04-09
|
CHINA
|
39.56 MTQ
|
9
|
150520COSU6262687590
|
POPLAR 8/4#&GỖ 8/4 POPLAR # 3 COMMON KD
|
Công Ty CP Chế Biến Gỗ Xuất Khẩu Khải Hoàn
|
AMERICAN FURNITURE MFG CO., LTD
|
2020-07-30
|
CHINA
|
37.76 MTQ
|
10
|
170620COSU6265899510
|
POPLAR 8/4#&GỖ 8/4 POPLAR # 2 COMMON KD
|
Công Ty CP Chế Biến Gỗ Xuất Khẩu Khải Hoàn
|
AMERICAN FURNITURE MFG CO., LTD
|
2020-07-29
|
CHINA
|
37.69 MTQ
|