1
|
1Z7A30E46745544190
|
Vải nỉ mẫu, 36% cotton 58% poly 6% rayon, khổ 8 inch , định lượng 319.5 g/m2, NSX: Alternative Apparel, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM
|
ALTERNATIVE APPAREL
|
2021-04-16
|
CHINA
|
5 PCE
|
2
|
1Z7A30E46745544190
|
Vải dệt kim mẫu, 50% poly 38% cotton 12% rayon, khổ 8 inch, định lượng 211 g/m2, NSX: Alternative Apparel, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM
|
ALTERNATIVE APPAREL
|
2021-04-16
|
CHINA
|
8 PCE
|
3
|
1Z7A30E46745544190
|
Vải nỉ mẫu, 46% cotton 50% poly 4% rayon, khổ 8 inch , định lượng 315.5 g/m2, NSX: Alternative Apparel, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM
|
ALTERNATIVE APPAREL
|
2021-04-16
|
CHINA
|
9 PCE
|
4
|
1Z7A30E46745544190
|
Vải nỉ mẫu, 58% Cotton 32% poly 10% rayon, khổ 8 inch , định lượng 296 g/m2, NSX: Alternative Apparel, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM
|
ALTERNATIVE APPAREL
|
2021-04-16
|
CHINA
|
8 PCE
|
5
|
1Z7A30E46745544190
|
Vải dệt kim mẫu, 38% Cotton 50% poly 12% rayon, khổ 8 inch , định lượng 247.5 g/m2, NSX: Alternative Apparel, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM
|
ALTERNATIVE APPAREL
|
2021-04-16
|
CHINA
|
5 PCE
|
6
|
1Z7A30E46745544190
|
Vải nỉ mẫu, 58% Cotton 32% poly 10% rayon, khổ 8.25 inch , định lượng 361.5 g/m2, NSX: Alternative Apparel, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM
|
ALTERNATIVE APPAREL
|
2021-04-16
|
CHINA
|
3 PCE
|