1
|
Ống dẫn chịu áp lực cao, không nối, cán nguội bằng thép cacbon, có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi/Seamless Steel Pipe SA106-B 114.3x8.56 mm/SL: 6.241 MTR,ĐG: 193.12 USD
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
ALSTOM POWER INC (A GENERAL ELECTRIC COMPANY)
|
2020-02-27
|
CHINA
|
6.24 MTR
|
2
|
Ống dẫn chịu áp lực cao,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi/HEADER Pipe SA335-P22 OD 141.3mm Ref Doc S160 L5500mm/SL: 12.10443 MTR,ĐG: 676.47 CNY
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
ALSTOM POWER INC (A GENERAL ELECTRIC COMPANY)
|
2020-02-26
|
CHINA
|
12.1 MTR
|
3
|
Ống dẫn chịu áp lực cao,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi/HEADER Pipe SA335-P11 OD88.9mm Ref Doc S160 L5500mm/SL:3.40192000000002MTR,ĐG: 251.08CNY
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
ALSTOM POWER INC (A GENERAL ELECTRIC COMPANY)
|
2020-02-26
|
CHINA
|
3.4 MTR
|
4
|
Ống dẫn chịu áp lực cao,không nối,cán nguội,thép cacbon,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi/HEADER Pipe SA106-C OD 114.3mm Ref Doc S120 L5500mm/SL: 6.40866MTR,ĐG: 247.67 CNY
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
ALSTOM POWER INC (A GENERAL ELECTRIC COMPANY)
|
2020-02-26
|
CHINA
|
6.41 MTR
|
5
|
Ống dẫn chịu áp lực cao,không nối,cán nguội,thép cacbon,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000psi/HEADER Pipe SA106-C OD88.9mmRef Doc 18AWT L6000mm/SL: 3.39326000000001MTR,ĐG: 275.27 CNY
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
ALSTOM POWER INC (A GENERAL ELECTRIC COMPANY)
|
2020-02-26
|
CHINA
|
3.39 MTR
|
6
|
Ống dẫn chịu áp lực cao,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000psi/HEADER Pipe SA335-P11 OD 141.3mm Ref Doc S160 L5500mm/SL: 0.40048 MTR,ĐG: 571.96 CNY
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
ALSTOM POWER INC (A GENERAL ELECTRIC COMPANY)
|
2020-02-26
|
CHINA
|
0.4 MTR
|
7
|
Ống dẫn chịu áp lực cao,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000psi/ROUND PIPE ASME SA335-P11 Nominal Dia 33.4mm T6.35mmL7200mm/SL: 28.8 MTR,ĐG: 49.33 CNY
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
ALSTOM POWER INC (A GENERAL ELECTRIC COMPANY)
|
2020-02-26
|
CHINA
|
28.8 MTR
|
8
|
Ống dẫn chịu áp lực cao,không nối,cán nguội,thép cacbon,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000psi/ROUND PIPE ASME SA106-C NominalDia 48.3mmT7.14 mmL 6000mm/SL: 24.0047159999999 MTR,ĐG: 62.76 CNY
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
ALSTOM POWER INC (A GENERAL ELECTRIC COMPANY)
|
2020-02-26
|
CHINA
|
24 MTR
|
9
|
Ống dẫn chịu áp lực cao,không nối,cán nguội,thép cacbon,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi/ROUND PIPE ASME SA106-C Nominal Dia 33.4mmT6.35mmL 6000mm/SL: 36.007372 MTR,ĐG: 36.68 CNY
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
ALSTOM POWER INC (A GENERAL ELECTRIC COMPANY)
|
2020-02-26
|
CHINA
|
36.01 MTR
|
10
|
Ống dẫn chịu áp lực cao,không nối,cán nguội,thép cacbon,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000psi/ROUND PIPE ASME SA106-B Nominal Dia 33.4mm T4.55 mmL6000mm/SL: 36.00063 MTR,ĐG: 28.03 CNY
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
ALSTOM POWER INC (A GENERAL ELECTRIC COMPANY)
|
2020-02-26
|
CHINA
|
36 MTR
|