1
|
HKG18030009
|
14200002002048#&Sơn từ polime LE9426
|
Công Ty TNHH VISION INTERNATIONAL
|
ALPHA PACIFIC CO., LTD
|
2018-03-16
|
CHINA
|
6 KGM
|
2
|
HKG18030009
|
14200002002046#&Sơn từ polime TCP180069
|
Công Ty TNHH VISION INTERNATIONAL
|
ALPHA PACIFIC CO., LTD
|
2018-03-16
|
CHINA
|
4.4 KGM
|
3
|
HKG18030009
|
14200001003002#&Keo tu polime KR85
|
Công Ty TNHH VISION INTERNATIONAL
|
ALPHA PACIFIC CO., LTD
|
2018-03-16
|
CHINA
|
10 KGM
|
4
|
HKG18030009
|
08100001005109#&Sơn từ polime GDP-269
|
Công Ty TNHH VISION INTERNATIONAL
|
ALPHA PACIFIC CO., LTD
|
2018-03-16
|
CHINA
|
3.5 KGM
|
5
|
14200001003002#&Keo tu polime KR85
|
Công Ty TNHH VISION INTERNATIONAL
|
ALPHA PACIFIC CO., LTD
|
2018-02-24
|
CHINA
|
14 KGM
|
6
|
08100001005366#&Sơn từ polime TCP181221
|
Công Ty TNHH VISION INTERNATIONAL
|
ALPHA PACIFIC CO., LTD
|
2018-02-24
|
CHINA
|
17.5 KGM
|
7
|
010218HKG18020006
|
FJ-02#&Sơn nước LE22403 ( 1-methoxy-2-propanol acetate 10%; butyl acetate 5%; petroleum hydrocarbons 5%; 1,2,4-trimethylbenzene 5%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn FUJIKURA COMPOSITES Hải Phòng
|
ALPHA PACIFIC CO.,LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
105 KGM
|
8
|
010218HKG18020006
|
FJ-02#&Sơn nước 427S0000NB37A-2 ( methyl n-amyl ketone 15%; butyl acetate 15%; xylene 10% )
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn FUJIKURA COMPOSITES Hải Phòng
|
ALPHA PACIFIC CO.,LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
525 KGM
|
9
|
050118HKG18010002
|
FJ-02#&Sơn nước 230056 ( 1-methoxy-2-propyl acatate 10- 20% ; dimethyl glutarate 1-5%; n-butyl acetate 5-10%; xylenes 5-10%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn FUJIKURA COMPOSITES Hải Phòng
|
ALPHA PACIFIC CO.,LTD
|
2018-01-09
|
CHINA
|
126 KGM
|
10
|
050118HKG18010002
|
FJ-02#&Sơn nước LE22403 ( 1-methoxy-2-propanol acetate 10%; butyl acetate 5%; petroleum hydrocarbons 5%; 1,2,4-trimethylbenzene 5%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn FUJIKURA COMPOSITES Hải Phòng
|
ALPHA PACIFIC CO.,LTD
|
2018-01-09
|
CHINA
|
42 KGM
|